Writing task 1 map vocabulary
- Build – construct, erect
- Example: A new bridge was constructed/erected.
- Demolish – knock down, tear down
- Example: The old cinema was knocked down/torn down.
- Expand – enlarge, extend
- Example: The school was enlarged/extended.
- Change – alter, transform
- Example: The town center was altered/transformed significantly.
- Develop – evolve, grow
- Example: The area evolved/grew into a bustling commercial hub.
- Add – introduce, include
- Example: A new swimming pool was introduced/included.
- Remove – eliminate, get rid of
- Example: The industrial zone was eliminated/got rid of.
- Illustrate [ˈɪl.ə.streɪt] – minh họa
- Example: The map illustrates the development of the town over a 20-year period.
- Transformation [ˌtræns.fəˈmeɪ.ʃən] – sự biến đổi
- Example: There has been a significant transformation in the area since 1990.
- Construction [kənˈstrʌk.ʃən] – sự xây dựng
- Example: The construction of new residential areas has dramatically altered the landscape.
- Demolition [ˌdɛməˈlɪʃən] – sự phá hủy
- Example: The old factory was demolished to make way for a shopping mall.
- Expansion [ɪkˈspæn.ʃən] – sự mở rộng
- Example: The expansion of the highway improved transportation in the region.
- Convert [kənˈvɜːt] – chuyển đổi
- Example: The park was converted into a sports complex.
- Relocation [ˌriː.ləʊˈkeɪ.ʃən] – sự di dời
- Example: The relocation of the school brought it closer to the residential area.
Sample answer IELTS writing task 1 road access to a city hospital
Cấu trúc dùng trong writing task 1 map
- Miêu tả vị trí
- A is located/situated in/on/at…
- Example: The new hospital is located in the north of the town.
- Vietnamese: Bệnh viện mới nằm ở phía bắc của thị trấn.
- A lies to the north/south/east/west of B
- Example: The library lies to the east of the school.
- Vietnamese: Thư viện nằm ở phía đông của trường học.
- A is positioned next to/adjacent to/near B
- Example: The park is positioned next to the shopping center.
- Vietnamese: Công viên nằm cạnh trung tâm mua sắm.
- Miêu tả sự thay đổi
- A has been transformed into B
- Example: The old factory has been transformed into a shopping mall.
- Vietnamese: Nhà máy cũ đã được chuyển đổi thành trung tâm mua sắm.
- A has been replaced by B
- Example: The playground has been replaced by a parking lot.
- Vietnamese: Sân chơi đã được thay thế bằng bãi đỗ xe.
- A has been converted into B
- Example: The warehouse has been converted into apartments.
- Vietnamese: Nhà kho đã được chuyển đổi thành căn hộ.
- A has been removed/demolished/knocked down
- Example: The old cinema has been demolished.
- Vietnamese: Rạp chiếu phim cũ đã bị phá hủy.
- Miêu tả sự bổ sung hoặc xây dựng mới
- A has been built/constructed/erected
- Example: A new bridge has been constructed over the river.
- Vietnamese: Một cây cầu mới đã được xây dựng bắc qua sông.
- A has been added/introduced
- Example: A new sports center has been added to the southern part of the city.
- Vietnamese: Một trung tâm thể thao mới đã được thêm vào phần phía nam của thành phố.
- Miêu tả mở rộng hoặc phát triển
- A has been expanded/enlarged/extended
- Example: The shopping center has been expanded to include more stores.
- Vietnamese: Trung tâm mua sắm đã được mở rộng để bao gồm nhiều cửa hàng hơn.
- A has been developed into B
- Example: The area has been developed into a residential neighborhood.
- Vietnamese: Khu vực này đã được phát triển thành khu dân cư.
- Miêu tả sự di dời
- A has been relocated/moved to B
- Example: The school has been relocated to the outskirts of the city.
- Vietnamese: Trường học đã được di dời đến ngoại ô của thành phố.
- Các cấu trúc bổ sung
- There has been a significant change in…
- Example: There has been a significant change in the infrastructure of the town.
- Vietnamese: Đã có một sự thay đổi đáng kể trong cơ sở hạ tầng của thị trấn.
- Over the period, A has seen dramatic changes
- Example: Over the period, the city has seen dramatic changes in its layout.
- Vietnamese: Trong suốt thời gian đó, thành phố đã chứng kiến những thay đổi lớn trong bố cục của nó.
- The area used to be…, but now it is…
- Example: The area used to be industrial, but now it is a residential zone.
- Vietnamese: Khu vực này từng là khu công nghiệp, nhưng bây giờ nó là khu dân cư.