Từ vựng chủ đề environment

1.Bio-degradable: phân hủy sinh học

Example: The packaging for this product is made from bio-degradable materials, allowing it to decompose naturally without harming the environment.

Bao bì cho sản phẩm này được làm từ các vật liệu phân hủy sinh học, giúp nó phân hủy tự nhiên mà không gây hại cho môi trường.

2.Biodiversity: đa dạng sinh học

Example: The rainforest is known for its incredible biodiversity, with a vast array of plants, animals, and insects coexisting in a single ecosystem.

Rừng nhiệt đới nổi tiếng với sự đa dạng sinh học đáng kinh ngạc, với nhiều loại cây, động vật và côn trùng sống chung trong một hệ sinh thái duy nhất.

3.Deforestation: phá rừng

Example: The rapid deforestation of the Amazon rainforest is a major concern, as it leads to the loss of valuable habitats and contributes to climate change.

Việc phá rừng nhanh chóng ở rừng Amazon là một vấn đề lớn, vì nó dẫn đến mất mát các môi trường quý giá và góp phần vào biến đổi khí hậu.

4.Ecosystem: hệ sinh thái

Example: Coral reefs are complex ecosystems where various species of fish, coral, and other marine life interact and depend on each other for survival.

Rặng san hô là hệ sinh thái phức tạp, nơi các loài cá, san hô và sinh vật biển khác tương tác và phụ thuộc vào nhau để sống sót.

5.Emission: khí thải

Example: The government implemented strict regulations to reduce the emission of greenhouse gases from industrial facilities, aiming to combat climate change.

Chính phủ đã áp dụng các quy định nghiêm ngặt để giảm lượng khí thải khí nhà kính từ các cơ sở công nghiệp, nhằm đối phó với biến đổi khí hậu.

Collins writing for Ielts pdf

6.Erosion: xói mòn

Example: The coastal erosion caused by strong storms and rising sea levels is threatening the stability of the shoreline.

Sự xói mòn bờ biển do bão mạnh và mực nước biển tăng đang đe dọa sự ổn định của bờ biển.

7.Exhaust: Khí thải

Example: The exhaust from cars contains pollutants that contribute to air pollution and have negative effects on respiratory health.

Khí thải từ ô tô chứa các chất gây ô nhiễm, góp phần làm ô nhiễm không khí và có tác động tiêu cực đối với sức khỏe hô hấp.

8.Pollutant: chất gây ô nhiễm

Example: Carbon monoxide is a common pollutant released into the air from vehicle exhaust, posing risks to both the environment and human health.

Carbon monoxide là một chất gây ô nhiễm phổ biến được phát ra vào không khí từ khí thải của ô tô, đe dọa cả môi trường và sức khỏe con người.

9.Devastating: tàn phá

Example: The hurricane had a devastating impact on the coastal communities, causing widespread destruction and displacing many residents.

Cơn bão đã có tác động tàn phá đối với cộng đồng ven biển, gây ra sự phá hủy rộng lớn và di tản nhiều cư dân.

10.Environmentally Friendly: thân thiện với môi trường

Example: The new manufacturing process is environmentally friendly, using sustainable materials and minimizing waste.

Quy trình sản xuất mới này là thân thiện với môi trường, sử dụng các vật liệu bền vững và giảm thiểu lượng rác thải.

11.Sustainable: bền vững

Example: The community implemented sustainable farming practices to ensure the long-term health of the soil and water resources.

Cộng đồng đã triển khai các phương pháp canh tác bền vững để đảm bảo sức khỏe kéo dài của đất và nguồn nước.

12.Taxing:  đòi hỏi nguồn lực, cố gắng

Example: Cleaning up the polluted river proved to be a taxing task, requiring significant resources and effort.

Việc làm sạch sông bị ô nhiễm đã chứng minh là một nhiệm vụ đòi hỏi nguồn lực và nỗ lực đáng kể.

13.Contaminate: làm ô nhiễm

Example: Industrial discharges were found to contaminate the local river, endangering the aquatic life and affecting downstream communities.

Các xả thải công nghiệp được phát hiện làm ô nhiễm sông địa phương, đe dọa đời sống thủy sinh và ảnh hưởng đến cộng đồng dọc theo sông.

14.Dispose of something: loại bỏ /vứt bỏ

Example: It’s essential to properly dispose of electronic waste to prevent hazardous materials from contaminating the soil and water.

Việc loại bỏ đúng cách chất thải điện tử là quan trọng để ngăn chất cấm gây ô nhiễm đất và nước.

15.Omnipresent: có mặt khắp nơi

Example: In the digital age, social media has become omnipresent, influencing communication and culture worldwide.

Trong thời đại số, truyền thông xã hội đã trở thành một yếu tố có ảnh hưởng vô song, tồn tại ở mọi nơi, tác động đến giao tiếp và văn hóa trên toàn thế giới.

16.Ecology: hệ sinh thái 

Example: Studying the ecology of a wetland helps scientists understand the interactions between plants, animals, and their environment.

Việc nghiên cứu sinh thái của một vùng đất ngập nước giúp các nhà khoa học hiểu về sự tương tác giữa cây cỏ, động vật và môi trường sống của chúng.

 

17.Extinction: tuyệt chủng

Example: The loss of habitat has pushed many species to the brink of extinction, threatening the balance of ecosystems.

Mất môi trường sống đã đẩy nhiều loài đến bờ cảnh tuyệt chủng, đe doạ sự cân bằng của hệ sinh thái.

18.Fauna: hệ động vật

Example: The African savannah is home to a diverse range of fauna, including lions, giraffes, and elephants.

Các loài động vật đa dạng trên thảo nguyên châu Phi bao gồm sư tử, hươu cao cổ và voi.

19.Flora: hệ thực vật

Example: The unique flora of the desert includes cacti and succulent plants adapted to arid conditions.

Các loài thực vật đặc biệt của sa mạc bao gồm cây xương rồng và các loại cây dễ chịu khô hạn.

20.Habitat: môi trường sống

Example: The conservation project aims to preserve the natural habitat of the endangered species, ensuring their survival.

Dự án bảo tồn nhằm bảo tồn môi trường sống tự nhiên của các loài đang nguy cơ, đảm bảo sự sống sót của chúng.

21.Human Nature: bản chất con người

Example: Cooperation and social bonding are often considered part of human nature, contributing to the formation of communities.

Sự hợp tác và sự gắn kết xã hội thường được coi là một phần của bản chất con người, góp phần vào sự hình thành của cộng đồng.

22.Mother Nature: Mẹ Thiên Nhiên

Example: Despite technological advances, humanity remains vulnerable to the unpredictable forces of Mother Nature, such as earthquakes and hurricanes.

Bất chấp các tiến bộ công nghệ, con người vẫn tồn tại dưới sức ảnh hưởng không lường trước được của Mẹ Thiên Nhiên, như động đất và cơn bão

23.Predator: động vật săn mồi

Example: Lions are powerful predators that hunt and feed on various herbivores in the African savannah.

Sư tử là những thú săn mạnh mẽ, săn và ăn các loài thú ăn cỏ khác trên thảo nguyên châu Phi.

24. Prey: con mồi

Example: Gazelles are common prey for cheetahs, using their speed and agility to escape from predators.

Loài linh dương thường là con mồi phổ biến của các con báo, sử dụng tốc độ và sự linh hoạt để thoát khỏi kẻ săn mồi.

25.Repercussion: hậu quả 

Example: The economic recession had severe repercussions, leading to widespread unemployment and financial instability.

Sự suy giảm kinh tế đã có tác động tiêu cực nặng nề, dẫn đến tình trạng thất nghiệp rộng rãi và không ổn định tài chính.

26.Vegetation: thảm thực vật

Example: The rainforest is characterized by lush vegetation, including a diverse array of trees, plants, and flowers.

Rừng mưa được miêu tả bởi thảm thực vật mạnh mẽ, bao gồm nhiều loại cây, thực vật và hoa khác nhau.

27.Disastrous: thảm khốc 

Example: The hurricane had disastrous effects on the coastal town, causing flooding, destruction of homes, and loss of life.

Cơn bão đã mang lại hậu quả thảm khốc cho thị trấn ven biển, gây lũ lụt, phá hủy nhà cửa và gây mất mát người sống.

28.Domesticated: được thuần hóa

Example: Dogs were domesticated thousands of years ago and have since become loyal companions to humans.

Chó đã được thuần hóa hàng nghìn năm trước và từ đó đã trở thành bạn đồng hành trung thành của con người.

29.Endangered: nguy cơ tuyệt chủng

Example: The giant panda is an endangered species, facing threats to its natural habitat and low reproductive rates.

Gấu trúc là một loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng, đối mặt với nguy cơ mất môi trường sống tự nhiên và tỷ lệ sinh sản thấp.

30.Extinct: tuyệt chủng

Example: The dodo bird is an example of a species that is now extinct, with no living members.

Con chim dodo là một ví dụ về một loài không còn tồn tại nữa, không có thành viên sống.

31.Eradicate: tiêu diệt

Example: The goal of the vaccination campaign is to eradicate infectious diseases and prevent their spread.

Mục tiêu của chiến dịch tiêm chủng là tiêu diệt các bệnh truyền nhiễm và ngăn chúng lây lan.

32.Hibernate: ngủ đông 

Example: Bears hibernate during the winter months, entering a state of dormancy to conserve energy.

Gấu trúc ngủ đông trong những tháng mùa đông, chìm vào trạng thái ngủ để tiết kiệm năng lượng.

Từ vựng chủ đề environment

Từ vựng chủ đề environment

Collocations for the environmental topic

1.Discharge Chemical Waste: xả chất thải hóa học

Example: The industrial plant was fined for illegally discharging chemical waste into the nearby river, posing a significant threat to aquatic life and water quality.

Nhà máy công nghiệp bị phạt vì việc xả chất thải hóa học trái phép vào sông gần đó, đặt ra mối đe doạ đáng kể đối với đời sống thủy sinh và chất lượng nước.

2.Environmental Degradation: suy thoái môi trường

Example: Widespread logging and deforestation in the region have led to severe environmental degradation, causing soil erosion, loss of biodiversity, and disruptions to local ecosystems.

Việc khai thác lâm sản và phá rừng rộng rãi trong khu vực đã dẫn đến tình trạng suy thoái môi trường nghiêm trọng, gây ra xói mòn đất, mất mát đa dạng sinh học và làm đảo lộn các hệ sinh thái địa phương.

3.Take Action on Global Warming: hành động về vấn đề ấm lên toàn cầu

Example: Governments worldwide need to take immediate and decisive action on global warming by implementing policies to reduce greenhouse gas emissions.

Các chính phủ trên toàn thế giới cần thực hiện hành động ngay và quyết liệt về vấn đề ấm lên toàn cầu bằng cách thực hiện các chính sách giảm phát thải khí nhà kính.

4.Deplete Natural Resources: cạn kiệt tài nguyên tự nhiên

Example: The over-exploitation of forests without sustainable management practices can deplete natural resources and lead to long-term environmental damage.

Việc khai thác quá mức rừng mà không thực hiện các biện pháp quản lý bền vững có thể làm cạn kiệt tài nguyên tự nhiên và gây thiệt hại môi trường lâu dài.

5.Ozone Layer Depletion: phá hủy tầng ozon

Example: The use of chlorofluorocarbons (CFCs) in refrigerants and aerosol propellants has contributed to ozone layer depletion, allowing harmful UV radiation to reach the Earth’s surface.

Việc sử dụng các chất chlorofluorocarbons (CFCs) trong các hệ thống làm lạnh và bình xịt aerosol đã đóng góp vào việc làm hỏng tầng ozone, làm cho tác động của tia UV có hại có thể đến bề mặt Trái Đất.

6.Carbon Footprint: tổng lượng mức độ của khí thải nhà kính

Example: Individuals can reduce their carbon footprint by using public transportation, recycling, and adopting energy-efficient practices in their daily lives.

Cá nhân có thể giảm lượng carbon footprint của họ bằng cách sử dụng phương tiện giao thông công cộng, tái chế và áp dụng các biện pháp tiết kiệm năng lượng trong cuộc sống hàng ngày.

7.Cut Down on Emissions: giảm phát thải

Example: The automobile industry is investing in electric vehicles to cut down on emissions and mitigate the impact of transportation on air quality.

Ngành công nghiệp ô tô đang đầu tư vào xe điện để giảm phát thải và làm giảm ảnh hưởng của giao thông đến chất lượng không khí.

8.Fight Climate Change: chống lại biến đổi khí hậu

Example: International agreements and collaborative efforts among nations aim to fight climate change by adopting renewable energy sources and reducing reliance on fossil fuels.

Các hiệp định quốc tế và nỗ lực hợp tác giữa các quốc gia nhằm chống lại biến đổi khí hậu bằng cách áp dụng nguồn năng lượng tái tạo và giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch.

9.Alleviate Environmental Problems: giảm nhẹ vấn đề môi trường

Example: Planting trees in deforested areas can help alleviate environmental problems by restoring ecosystems, preventing soil erosion, and promoting biodiversity.

Việc trồng cây trong các khu vực bị phá rừng có thể giúp giảm nhẹ vấn đề môi trường bằng cách khôi phục hệ sinh thái, ngăn chặn xói mòn đất và khuyến khích đa dạng sinh học.

10.Achieve Sustainable Development: đạt được sự phát triển bền vững

Example: Developing countries are working towards achieving sustainable development by balancing economic growth with environmental conservation and social equity.

Các nước đang phát triển đang làm việc để đạt được sự phát triển bền vững bằng cách cân bằng sự phát triển kinh tế với bảo tồn môi trường và công bằng xã hội.

11.Food Miles: khoảng cách vận chuyển thực phẩm

Example: Consumers are encouraged to buy locally produced food to reduce food miles, thereby decreasing the environmental impact of transportation.

Người tiêu dùng được khuyến khích mua thực phẩm sản xuất địa phương để giảm đi khoảng cách vận chuyển thực phẩm, từ đó giảm ảnh hưởng của nó đối với môi trường.

12.Captive Breeding: nuôi nhốt 

Example: Zoos engage in captive breeding programs to conserve endangered species, providing a controlled environment for reproduction and species preservation.

Các sở thú tham gia chương trình nuôi nhốt để bảo tồn các loài động vật nguy cơ tuyệt chủng, cung cấp môi trường kiểm soát để sinh sản và bảo tồn loài.

13.Global Warming: ấm lên toàn cầu

Example: The burning of fossil fuels and deforestation contribute to global warming, resulting in rising temperatures, melting ice caps, and more frequent extreme weather events.

Việc đốt cháy nhiên liệu hóa thạch và phá rừng đóng góp vào việc ấm lên toàn cầu, dẫn đến tăng nhiệt độ, tan chảy băng và các hiện tượng thời tiết cực kỳ thường xuyên.

14.Greenhouse Effect:

Example: The excessive release of carbon dioxide and other greenhouse gases intensifies the greenhouse effect, trapping heat in the Earth’s atmosphere and leading to global warming.

Việc phát thải quá mức carbon dioxide và các khí nhà kính khác làm tăng cường hiệu ứng nhà kính, giữ nhiệt độ trong không khí Trái Đất và dẫn đến ấm lên toàn cầu.

15.Habitat Destruction: phá hủy môi trường sống

Example: Urbanization and industrial expansion often result in habitat destruction, threatening the survival of numerous plant and animal species.

Quá trình đô thị hóa và mở rộng công nghiệp thường dẫn đến phá hủy môi trường sống, đe dọa sự sống còn của nhiều loài thực vật và động vật.

16. Endangered Species: loài có nguy cơ tuyệt chủng

Example: The Amur leopard is an endangered species, with fewer than 100 individuals left in the wild, making it highly susceptible to extinction.

Báo Amur là một loài động vật nguy cơ tuyệt chủng, với ít hơn 100 cá thể còn lại trong tự nhiên, làm cho nó rất dễ bị tuyệt chủng.

17. On the Brink of Extinction: bên bờ tuyệt chủng

Example: The Javan rhinoceros is on the brink of extinction, as only a few individuals remain in remote areas, facing threats from habitat loss and poaching.

Tê giác Java đang ở bên bờ tuyệt chủng, khi chỉ còn vài cá thể ở những khu vực xa xôi, đối mặt với nguy cơ mất môi trường sống và săn bắt trái phép.

18. Renewable Energy: năng lượng tái tạo

Example: Solar panels harness energy from the sun, providing a renewable energy source that can be used to generate electricity without depleting finite resources.

Tấm năng lượng mặt trời thu năng lượng từ mặt trời, cung cấp nguồn năng lượng tái tạo có thể được sử dụng để tạo điện mà không làm cạn kiệt tài nguyên hữu hạn.

19.Toxic Waste: chất thải độc hại

Example: The factory illegally dumped toxic waste into the nearby river, causing severe pollution and endangering the aquatic ecosystem.

Nhà máy bí mật xả chất thải độc hại vào sông gần đó, gây ô nhiễm nặng nề và đe dọa hệ sinh thái thủy sinh.

Mindset for ielts 2

Categorized in:

Writing task 2,