IELTS listening map – Labeling A Diagram hay Labeling A Map là một dạng bài thường khiến các bạn thí sinh lúng túng khi gặp phải trong phần thi IELTS Listening. Bạn sẽ rất dễ bị mất điểm một khi bị lạc hướng hoặc không theo kịp với tốc độ bài nghe.
Bài viết này sẽ đưa ra chiến thuật làm bài hiệu quả cùng những lỗi sai thường gặp để giúp bạn không bị mất điểm một cách đáng tiếc. Ngoài ra, bạn có thể tham khảo kho bài tập luyện tập để nâng cao kỹ năng làm bài cho kỳ thi sắp tới
Chiến lược làm bài IELTS listening map
- Đọc kỹ đề bài và xác định số từ cần điền vào chỗ trống:
- Đọc đề bài một cách cẩn thận và xác định yêu cầu của đề là dạng điền từ vào bản đồ hoặc là dạng chọn đáp án A, B, C, D.
- Ghi nhớ số lượng từ hoặc số được phép điền vào chỗ trống để bạn có thể hoàn thành đáp án một cách chính xác nhất.
- Nghiên cứu kỹ bản đồ và các thành phần trong bản đồ:
- Đọc tiêu đề để nắm được khái quát nội dung của bài nghe.
- Ghi nhớ những landmarks nổi bật nhất, phương hướng của các landmarks đó.
- Thử xác định vị trí xuất phát và tưởng tượng về bản đồ một cách tổng quan nhất.
- Một khi đã hoàn thành xong bước này, bạn sẽ không phải suy nghĩ hoặc tìm cách nhớ lại những chi tiết trong quá trình nghe mà chỉ tập trung để hoàn thiện bài làm.
- Xác định điểm bắt đầu của bản đồ:
- Với một số bản đồ hoặc sơ đồ, đề bài sẽ có đánh dấu điểm bắt đầu (thường là dấu X).
- Tuy nhiên, cũng có một số đề bài không đánh dấu điểm bắt đầu.
- Vì vậy, bạn phải tập trung nghe và xác định chính xác điểm bắt đầu của bài nghe, sau đó đánh dấu bằng bút chì để ghi nhớ.
- Nghe mọi thông tin và đánh dấu lối đi theo bài:
- Theo dõi mọi thông tin trong bài nghe và đánh dấu lối đi trên bản đồ theo hướng dẫn.
- Lưu ý các landmarks, hướng di chuyển, và các chi tiết quan trọng khác để hoàn thành bài làm.
Từ vựng ielts listening map
Từ vựng chỉ phương hướng
give directions | chỉ đường |
go straight | đi thẳng |
leave the main building | rời khỏi tòa nhà chính |
take the right-hand path | rẽ vào đường bên phải |
take the first left
take the first right |
rẽ trái tại ngã rẽ thứ nhất
rẽ phải tại ngã rẽ thứ nhất |
cross the bridge
go over the bridge |
băng qua cầu |
go upstairs
go downstairs |
đi lên lầu
đi xuống lầu |
run through | chạy xuyên qua |
at the crossroads | tại ngã tư |
on the corner | trong góc |
at the top of…
at the bottom of… |
phía trên…
phía dưới … |
behind = at the back of…. | phía sau… |
before you get to…
before you come to… |
trước khi bạn đi tới… |
in the middle of…/ in the center of… | ở giữa…/ ở trung tâm… |
to be surrounded by… | được bao quanh bởi… |
at the end of the path | phía cuối con đường |
Từ vựng chỉ địa điểm
auditorium | phòng của khán giả, thính phòng |
national park | công viên quốc gia |
maze | mê cung |
car park | chỗ để xe |
picnic area | khu vực dã ngoại |
wildlife area | khu vực động vật hoang dã |
bird hide | khu vực ngắm các loài chim |
corridor | hành lang |
foyer | tiền sảnh |
basement | tầng hầm |
the main road | tuyến đường bộ chính |
the railway line | tuyến đường xe lửa |
east/ west/ south/ north | đông/ tây/ nam/ bắc |
roundabout | vùng binh, vòng xoay |
traffic lights | đèn giao thông |
cloakroom | phòng giữ hành lý |
Vấn đề phổ biến khi làm dạng bài Plan/ Map Labeling – IELTS Listening:
1. Không định hướng được vị trí của người dẫn đường trong bài nghe:
-
- Thường xảy ra khi thí sinh chưa quen với ngôn ngữ chỉ phương hướng.
- Để khắc phục, hãy bổ sung vốn từ chỉ phương hướng và vị trí để nắm được vị trí của người nói.
- Di ngón tay theo mạch bài nghe để tránh bị lạc đường giữa chừng.
2. Phân vân giữa nhiều đáp án vì tập trung vào keyword mà không hiểu cấu trúc và nghĩa cả đoạn:
-
- Để khắc phục, hãy luyện tập thói quen nghe và tóm tắt lại thông tin vừa nghe.
- Dự đoán dựa trên những manh mối cho sẵn giúp bạn nhạy bén hơn để đưa ra quyết định có cơ sở, không chỉ là lựa chọn bừa bãi.