Từ nối trong writing task 1 đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các ý tưởng, làm cho bài viết dễ hiểu và thuyết phục hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về các nhóm từ nối thường được sử dụng trong IELTS Writing Task 1, kèm theo ví dụ minh họa và cách sử dụng.

Các loại từ nối trong writing task 1

Từ nối thể hiện sự tổng quát

  1. Overall
  2. Generally
  3. In general
  4. It is obvious (clear) that
  5. As can be seen
  6. As an overall trend
  7. At the first glance, it is clear that
  8. A glance at the graphs reveals that

Ví dụ và giải thích:

  • Overall: Overall, the data presented in the charts depict a significant rise in global temperatures.

Tổng quan, dữ liệu trình bày trong biểu đồ cho thấy sự tăng đáng kể về nhiệt độ toàn cầu.

  • Generally: Generally, the trend indicates a consistent growth in urban populations.

Nhìn chung, xu hướng chỉ ra sự gia tăng liên tục của dân số đô thị.

  • In general: In general, the usage of public transport has been increasing steadily.

Nói chung, việc sử dụng phương tiện công cộng đã tăng đều đặn.

  • It is obvious (clear) that: It is obvious that there has been a substantial increase in the number of vehicles.

Rõ ràng là đã có sự gia tăng đáng kể về số lượng phương tiện giao thông.

  • As can be seen: As can be seen from the graph, the employment rate has fluctuated over the years.

Như có thể thấy từ biểu đồ, tỷ lệ việc làm đã biến động qua các năm.

  • As an overall trend: As an overall trend, the consumption of renewable energy sources has risen.

Như một xu hướng tổng thể, việc tiêu thụ các nguồn năng lượng tái tạo đã tăng.

  • At the first glance, it is clear that: At the first glance, it is clear that the population growth rate is higher in urban areas.

Nhìn thoáng qua, rõ ràng là tỷ lệ tăng trưởng dân số cao hơn ở các khu vực đô thị.

  • A glance at the graphs reveals that: A glance at the graphs reveals that the rate of industrial growth has slowed down.”

Nhìn nhanh vào các biểu đồ cho thấy tốc độ tăng trưởng công nghiệp đã chậm lại.

Ielts writing task 1 table – cách viết 1 bài table hoàn chỉnh

từ nối trong writing task 1

Từ nối thể hiện quy trình/liệt kê

  1. First of all
  2. To begin with
  3. In the first step

Ví dụ và giải thích:

  • First of all: First of all, the raw materials are carefully sorted and cleaned.

Đầu tiên, nguyên liệu thô được phân loại và làm sạch cẩn thận.

  • To begin with: To begin with, the seeds are planted.

Đầu tiên, hạt giống được gieo trồng.

  • In the first step: “In the first step, data is collected from various sources.

Trong bước đầu tiên, dữ liệu được thu thập từ các nguồn khác nhau.

Cách paraphrase writing task 1

Từ nối quy trình các bước tiếp theo:

  1. Following that
  2. Subsequently
  3. At the following stage
  4. After that

Ví dụ và giải thích:

  • Following that: Following that, the mixture is heated to a specific temperature.

Tiếp theo, hỗn hợp được đun nóng đến nhiệt độ cụ thể.

  • Subsequently: Subsequently, the items are transported to various distribution centers.

Sau đó, các mặt hàng được vận chuyển đến các trung tâm phân phối khác nhau.

  • At the following stage: At the following stage, the liquid is cooled down slowly.

Ở giai đoạn tiếp theo, chất lỏng được làm nguội dần.

  • After that: After that, the product is packaged and labeled.

Sau đó, sản phẩm được đóng gói và dán nhãn.

Từ nối quy trình các bước diễn ra cùng lúc:

  1. At the same time
  2. Simultaneously

Ví dụ và giải thích:

  • At the same time: At the same time, quality control checks are performed.

Cùng lúc đó, các kiểm tra kiểm soát chất lượng được thực hiện.

  • Simultaneously: Simultaneously, the system undergoes a thorough inspection.

Đồng thời, hệ thống được kiểm tra kỹ lưỡng.

Từ nối quy trình kết thúc:

  1. Finally
  2. The process finishes with

Ví dụ và giải thích:

  • Finally: Finally, the final product is ready for shipment.

Cuối cùng, sản phẩm hoàn thiện đã sẵn sàng để vận chuyển.

  • The process finishes with: The process finishes with a detailed quality assessment.

Quá trình kết thúc với một đánh giá chất lượng chi tiết.

Từ nối thể hiện sự tương đồng

  1. Likewise
  2. Similarly

Ví dụ và giải thích:

  • Likewise: Likewise, the data indicates a similar increase in other regions.

Tương tự, dữ liệu cho thấy một sự gia tăng tương tự ở các khu vực khác.

  • Similarly: Similarly, the percentage of people using bicycles has risen.

Tương tự, tỷ lệ người sử dụng xe đạp đã tăng.

Từ nối thể hiện sự tương phản

  1. However
  2. By contrast

Ví dụ và giải thích:

  • However: However, the rural population declined.

Tuy nhiên, dân số nông thôn giảm.

  • By contrast: By contrast, the line graph shows a decrease in energy consumption.

Trái ngược, biểu đồ đường cho thấy sự giảm tiêu thụ năng lượng.

Từ nối thể hiện sự so sánh

  1. While
  2. Compared to

Ví dụ và giải thích:

  • While: While the cost of living increased, wages remained stagnant.

Trong khi chi phí sinh hoạt tăng, tiền lương vẫn không đổi.

  • Compared to: “Compared to last year’s figures, this year’s profits are higher.

So sánh với con số của năm ngoái, lợi nhuận năm nay cao hơn.

Sử dụng các từ nối trong writing task 1 một cách hợp lý và linh hoạt không chỉ giúp bài viết của bạn trở nên rõ ràng và mạch lạc hơn, mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế và chuyên nghiệp. Hãy thực hành sử dụng các từ nối này trong bài viết của bạn để nâng cao điểm số trong phần thi IELTS Writing Task 1.

Mindset for ielts 2

Categorized in:

Blog,