Tiêu chí chấm ielts speaking

Chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là một hành trình đầy thách thức, yêu cầu sự cố gắng không ngừng từ bản thân. Do đó, hiểu rõ các tiêu chí chấm điểm phần Speaking sẽ giúp bạn tiết kiệm được nhiều thời gian và công sức. Trong cả hai phần thi, không nên lo lắng khi đưa ra những câu trả lời mà bạn cho là có thể sai hoặc không giống với quan điểm của giám khảo. Bởi vì giám khảo IELTS sẽ không đánh giá về nội dung hay chất lượng ý tưởng trong câu trả lời của bạn; thay vào đó, họ chỉ đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn dựa trên các tiêu chí chấm điểm của bài thi IELTS.

Một trong những lỗi thường gặp của thí sinh là dù chưa nghe rõ hoặc hiểu rõ câu hỏi của giám khảo nhưng vẫn cố gắng trả lời. Nếu bạn không hiểu rõ câu hỏi, hãy lịch sự yêu cầu giám khảo nhắc lại. Bạn sẽ không bị trừ điểm nếu bạn làm như vậy một vài lần, nhưng nếu bạn yêu cầu giám khảo lặp lại mỗi câu hỏi, họ có thể cho rằng bạn gặp khó khăn trong việc hiểu tiếng Anh, do đó điểm số của bạn sẽ thấp hơn.

Tiêu chí chấm ielts speaking

Tiêu chí chấm ielts speaking

Tiêu chí chấm ielts speaking

Tiêu chí chấm ielts speaking

Tiêu chí chấm ielts speaking

Tiêu chí chấm ielts speaking

Tiêu chí chấm ielts speaking

Xem thêm: ielts speaking part 1

Những điều cần chú ý khi chuẩn bị cho phần thi IELTS Speaking:

  1. Hiểu rõ câu hỏi và tránh lạc đề: Đảm bảo rằng bạn hiểu rõ câu hỏi và trả lời một cách tập trung. Hãy tránh việc nói lan man hoặc lặp lại cùng một ý. Sử dụng các cụm từ để dẫn dắt và liên kết ý tưởng, giúp câu trả lời của bạn trở nên hoàn chỉnh và thú vị.
  2. Sử dụng ngữ pháp và từ vựng phù hợp: Ngữ pháp là một tiêu chí quan trọng trong việc chấm điểm. Để tránh mất điểm không cần thiết, hãy sử dụng từ và câu một cách súc tích nhưng vẫn đảm bảo truyền đạt đầy đủ thông tin. Một số mẹo bao gồm việc sử dụng câu đơn giản với chủ ngữ, động từ và tân ngữ đầy đủ; tạo câu phức tạp bằng cách nối các câu đơn giản với nhau bằng các từ nối như “and”, “but”, “however”, v.v.; và sử dụng mệnh đề quan hệ và mệnh đề “If”.
  3. Kiểm soát tốc độ nói và phát âm: Bạn cần chú ý đến cách phát âm và kiểm soát tốc độ nói của mình. Hãy tự tin khi trả lời và lặp lại các từ khóa hoặc ý chính trong bài thi của bạn để giám khảo không hiểu nhầm ý bạn muốn truyền đạt.

Nhớ rằng, để đạt được điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, bạn cần nghiên cứu kỹ lưỡng tiêu chí chấm điểm và lên kế hoạch ôn luyện một cách hiệu quả. Chúc bạn thành công!

Get ready for ielts speaking

Luyện speaking ielts sao cho hiệu quả

Tăng cường thực hành

Luyện kỹ năng Speaking (Nói) hiệu quả nhất là thực hành thật nhiều. Bắt đầu với những chủ đề thông dụng trong IELTS Speaking như: Friend (bạn bè) hoặc Hometown (quê hương) cho đến khi bạn hoàn toàn thành thạo và sẵn sàng cho một bài kiểm tra thực tế. Khi bạn đã thực hành thành thạo những chủ đề đơn giản, bạn có thể chuyển lên những chủ đề khó hơn, và việc tìm kiếm những chủ đề này trên các trang web hay diễn đàn tiếng Anh công bố những bài thi IELTS chính thức qua các năm không quá khó khăn.

Đầu tiên, hãy xem qua chủ đề mà bạn sắp thảo luận, sau đó suy nghĩ về những khía cạnh dễ dàng cũng như khó khăn để bạn nói về chủ đề này, nếu nó quá khó thì tại sao nó lại khó đối với bạn? Do ngữ pháp của bạn chưa vững hay bạn thiếu từ vựng trong lĩnh vực này? Khi giải đáp được những câu hỏi tại sao cũng như nguyên nhân khiến bạn lo ngại về chủ đề mà mình gặp phải sẽ giúp bạn tìm ra hướng ôn luyện đúng trọng tâm hơn.

Nắm vững từ vựng liên quan đến các chủ đề trong IELTS Speaking

Ngoài việc tìm hiểu những chủ đề thông dụng trong phần thi IELTS Speaking, bạn cũng cần nắm vững những từ vựng liên quan đến các chủ đề đó, để giúp câu trả lời của bạn trôi chảy hơn. Nếu không chuẩn bị trước những từ vựng liên quan, bạn sẽ ngập ngừng trước những câu hỏi và điều này sẽ khiến giám khảo không đánh giá cao về kỹ năng Speaking của bạn.

“Vocabulary for IELTS” hoặc “Vocabulary for IELTS Advanced” là những cuốn sách nổi tiếng có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về những chủ đề thường gặp trong bài thi IELTS.

Học một số cụm từ để sử dụng khi cần “câu giờ”

Chắc chắn sẽ có một số câu hỏi trong phần kiểm tra IELTS Speaking khiến bạn khó có thể trả lời ngay lập tức. Vì vậy, bây giờ là lúc để học và thực hành nói một số câu mẫu dưới đây. Nếu bạn sử dụng chúng để câu giờ và có thêm thời gian để suy nghĩ câu trả lời, ban giám khảo sẽ ít chú ý đến sự lúng túng của bạn hơn và bài nói của bạn sẽ nghe “mượt” hơn.

That’s a difficult question (Đó là một câu hỏi khó) Let me think (Để tôi nghĩ xem nào) I haven’t thought about that before (Tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây)

Học cách yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi

Một cách khác để tránh việc ngập ngừng trong bài thi IELTS Speaking là yêu cầu giám khảo nhắc lại câu hỏi nếu bạn cần thêm một chút thời gian để suy nghĩ về những gì cần nói. Ngay cả khi bạn hiểu câu hỏi, việc sử dụng một trong những ví dụ dưới đây sẽ giúp bạn có thêm thời gian để suy nghĩ về câu trả lời của mình:

Could you repeat the question please? (Bạn có thể nhắc lại câu hỏi không?) Sorry, I didn’t catch that (Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ câu hỏi) Can you say that again please? (Bạn có thể vui lòng hỏi lại không?) 5. Học cách sử dụng các từ đi kèm với nhau thành cụm từ Bạn sẽ ít ngập ngừng hơn nếu bạn học cách sử dụng những cụm từ được kết hợp một cách tự nhiên hay còn gọi là collocations. Collocations là hai hoặc nhiều từ mà người nói tiếng Anh bản ngữ thường sử dụng. Dưới đây là một số collocations về chủ đề “Friend” phổ biến trong bài thi IELTS:

A close friend (Một người bạn thân) An old friend (Một người bạn cũ) A small/wide circle of friends (Một nhóm bạn nhỏ/đông) Make new friends (Kết bạn mới)

Chỉ sửa những lỗi sai mà bạn biết chắc chắn

Nếu bạn nhận ra mình đã mắc lỗi khi nói trong phần thi Speaking, nhưng không chắc cách sửa lỗi, tốt hơn hết là đừng thử sửa và cứ tiếp tục nói. Nếu bạn ngừng nói và cố gắng sửa lỗi, bạn có thể trở nên ngập ngừng và lúng túng khi bạn cố gắng tìm đúng từ hoặc ngữ pháp.

Sử dụng các từ viết tắt

Các cụm như I’m hoặc I’d Sử dụng từ viết tắt như I’m hoặc I’d trong bài thi IELTS Speaking để giúp bài thi của bạn trở nên tự nhiên hơn. Vì thế hãy… nói I’m thay vì I am nói I’d thay vì I would nói I’ve thay vì I have nói isn’t thay vì is not nói wouldn’t thay vì would not nói haven’t thay vì have not

Categorized in:

Blog,