Giải cam 18 reading test 2 passage 1
Stonehenge
For centuries, historians and archaeologists have puzzled over the many mysteries of Stonehenge, a prehistoric monument that took an estimated 1,500 years to erect. Located on Salisbury Plain in southern England, it is comprised of roughly 100 massive upright stones placed in a circular layout.
Trong nhiều thế kỷ, các nhà sử học và khảo cổ học đã lúng túng trước nhiều bí ẩn của Stonehenge, một di tích thời tiền sử ước tính mất khoảng 1.500 năm để xây dựng nên. Nằm trên đồng bằng Salisbury ở miền nam nước Anh, nó bao gồm khoảng 100 tảng đá thẳng đứng khổng lồ được sắp xếp theo bố cục hình tròn.
Archaeologists believe England’s most iconic prehistoric ruin was built in several stages with the earliest constructed 5,000 or more years ago. First, Neolithic* Britons used primitive tools, which may have been fashioned out of deer antlers, to dig a massive circular ditch and bank, or henge. Deep pits dating back to that era and located within the circle may have once held a ring of timber posts, according to some scholars.
Các nhà khảo cổ tin rằng tàn tích thời tiền sử mang tính biểu tượng nhất của nước Anh được xây dựng trong nhiều giai đoạn, với giai đoạn sớm nhất được xây dựng cách đây 5.000 năm trở lên. Đầu tiên, người Anh thời kỳ đồ đá mới* đã sử dụng các công cụ thô sơ, có thể được làm từ gạc hươu, để đào một con mương lớn hình tròn và bờ kè, hay còn gọi là hàng rào. Theo một số học giả, những chiếc hố sâu có niên đại từ thời đó và nằm trong vòng tròn có thể từng chứa một vòng cột gỗ.
Several hundred years later, it is thought, Stonehenge’s builders hoisted an estimated 80 bluestones, 43 of which remain today, into standing positions and placed them in either a horseshoe or circular formation. These stones have been traced all the way to the Preseli Hills in Wales, some 300 kilometres from Stonehenge. How, then, did prehistoric builders without sophisticated tools or engineering haul these boulders, which weigh up to four tons, over such a great distance?
Người ta cho rằng vài trăm năm sau, những người xây dựng Stonehenge đã nâng khoảng 80 viên đá xanh, 43 trong số đó vẫn còn cho đến ngày nay, vào các vị trí đứng và đặt chúng theo hình móng ngựa hoặc hình tròn. Những viên đá này đã được truy vết đến tận Đồi Preseli ở Wales, cách Stonehenge khoảng 300 km. Vậy làm thế nào mà những người xây dựng thời tiền sử không có các công cụ hoặc kỹ thuật phức tạp mà có thể vận chuyển những tảng đá nặng tới bốn tấn này đi một khoảng cách xa như vậy?
According to one long-standing theory among archaeologists, Stonehenge’s builders fashioned sledges and rollers out of tree trunks to lug the bluestones from the Preseli Hills. They then transferred the boulders onto rafts and floated them first along the Welsh coast and then up the River Avon toward Salisbury Plain; alternatively, they may have towed each stone with a fleet of vessels. More recent archaeological hypotheses have them transporting the bluestones with supersized wicker baskets on a combination of ball bearings and long grooved planks, hauled by oxen.
Theo một lý thuyết lâu đời của các nhà khảo cổ học, những người xây dựng Stonehenge đã tạo ra những chiếc xe trượt tuyết và xe lăn từ những thân cây để kéo những tảng đá xanh từ Đồi Preseli. Sau đó, họ chuyển những tảng đá lên bè và trước tiên là thả trôi chúng dọc theo bờ biển xứ Wales và sau đó ngược dòng sông Avon về phía đồng bằng Salisbury; cách khác, họ có thể đã kéo từng viên đá bằng một đội tàu. Các giả thuyết khảo cổ học gần đây hơn cho rằng họ vận chuyển đá xanh bằng những chiếc giỏ đan bằng liễu gai siêu lớn với sự kết hợp của các ổ bi và các tấm ván có rãnh dài, được kéo bởi những con bò.
As early as the 1970s, geologists have been adding their voices to the debate over how Stonehenge came into being. Challenging the classic image of industrious builders pushing, carting, rolling or hauling giant stones from faraway Wales, some scientists have suggested that it was glaciers, not humans, that carried the bluestones to Salisbury Plain. Most archaeologists have remained sceptical about this theory, however, wondering how the forces of nature could possibly have delivered the exact number of stones needed to complete the circle.
Ngay từ những năm 1970, các nhà địa chất đã tham gia vào cuộc tranh luận về việc Stonehenge được hình thành như thế nào. Thách thức hình ảnh cổ điển về những người thợ xây cần mẫn đẩy, đánh xe, lăn hoặc kéo những tảng đá khổng lồ từ xứ Wales xa xôi, một số nhà khoa học cho rằng chính các sông băng, chứ không phải con người, đã mang đá xanh đến Đồng bằng Salisbury. Tuy nhiên, hầu hết các nhà khảo cổ học vẫn hoài nghi về lý thuyết này, tự hỏi làm thế nào các lực lượng tự nhiên có thể cung cấp chính xác số lượng đá cần thiết để hoàn thành vòng tròn.
The third phase of construction took place around 2000 BCE. At this point, sandstone slabs- known as ‘sarsens’- were arranged into an outer crescent or ring; some were assembled into the iconic three-pieced structures called trilithons that stand tall in the centre of Stonehenge. Some 50 of these stones are now visible on the site, which may once have contained many more. Radiocarbon dating has revealed that work continued at Stonehenge until roughly 1600 BCE, with the bluestones in particular being repositioned multiple times.
Giai đoạn thứ ba của quá trình xây dựng diễn ra vào khoảng năm 2000 trước Công nguyên. Tại thời điểm này, các phiến đá sa thạch – được gọi là ‘sarsens’ – được sắp xếp thành hình lưỡi liềm hoặc thành vòng; một số được lắp ráp thành cấu trúc ba mảnh mang tính biểu tượng được gọi là trilithons đứng sừng sững ở trung tâm của Stonehenge. Khoảng 50 trong số những viên đá này hiện có thể nhìn thấy tại địa điểm này, mà trước đây có thể chứa nhiều hơn. Việc xác định niên đại bằng carbon phóng xạ đã tiết lộ rằng công việc vẫn tiếp tục tại Stonehenge cho đến khoảng năm 1600 trước Công nguyên, đặc biệt là đá xanh đã được dịch chuyển nhiều lần.
But who were the builders of Stonehenge? In the 17th century, archaeologist John Aubrey made the claim that Stonehenge was the work of druids, who had important religious, judicial and political roles in Celtic** society. This theory was widely popularized by the antiquarian William Stukeley, who had unearthed primitive graves at the site. Even today, people who identify as modern druids continue to gather at Stonehenge for the summer solstice. However, in the mid-20th century, radiocarbon dating demonstrated that Stonehenge stood more than 1,000 years before the Celts inhabited the region.
Nhưng ai là những người xây dựng Stonehenge? Vào thế kỷ 17, nhà khảo cổ học John Aubrey đã tuyên bố rằng Stonehenge là công trình của các tu sĩ, những người có vai trò quan trọng về tôn giáo, tư pháp và chính trị trong xã hội Celtic**. Lý thuyết này đã được phổ biến rộng rãi bởi nhà sưu tầm đồ cổ William Stukeley, người đã khai quật những ngôi mộ nguyên thủy tại nơi này. Thậm chí ngày nay, những người được xác định là tu sĩ hiện đại vẫn tiếp tục tụ tập tại Stonehenge vào ngày hạ chí. Tuy nhiên, vào giữa thế kỷ 20, phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ đã chứng minh rằng Stonehenge đã tồn tại hơn 1.000 năm trước khi người Celt sinh sống ở khu vực này.
Many modern historians and archaeologists now agree that several distinct tribes of people contributed to Stonehenge, each undertaking a different phase of its construction. Bones, tools and other artefacts found on the site seem to support this hypothesis. The first stage was achieved by Neolithic agrarians who were likely to have been indigenous to the British Isles. Later, it is believed, groups with advanced tools and a more communal way of life left their mark on the site. Some believe that they were immigrants from the European continent, while others maintain that they were probably native Britons, descended from the original builders.
Nhiều nhà sử học và khảo cổ học hiện đại hiện nay đồng ý rằng nhiều bộ lạc người khác nhau đã đóng góp vào việc xây dựng Stonehenge, mỗi nhóm đảm nhận một giai đoạn xây dựng khác nhau. Xương, công cụ và đồ tạo tác khác được tìm thấy ở nơi đây dường như ủng hộ giả thuyết này. Giai đoạn đầu tiên đạt được bởi những người nông dân thời kỳ đồ đá mới, những người có khả năng là người bản địa ở Quần đảo Anh. Sau đó, người ta tin rằng các nhóm với các công cụ tiên tiến và lối sống cộng đồng hơn đã để lại dấu ấn của họ tại địa điểm này. Một số người tin rằng họ là những người nhập cư từ lục địa Châu Âu, trong khi những người khác cho rằng họ có thể là người Anh bản địa, hậu duệ của những người xây dựng ban đầu.
If the facts surrounding the architects and construction of Stonehenge remain shadowy at best, the purpose of the striking monument is even more of a mystery. While there is consensus among the majority of modern scholars that Stonehenge once served the function of burial ground, they have yet to determine what other purposes it had.
Nếu những sự thật xung quanh các kiến trúc sư và việc xây dựng Stonehenge vẫn còn mờ mịt, thì mục đích của tượng đài nổi bật này thậm chí còn là một bí ẩn lớn. Mặc dù đa số các học giả hiện đại đều nhất trí rằng Stonehenge từng có chức năng là nơi chôn cất, nhưng họ vẫn chưa xác định được mục đích khác của nó.
In the 1960s, the astronomer Gerald Hawkins suggested that the cluster of megalithic stones operated as a form of calendar, with different points corresponding to astrological phenomena such as solstices, equinoxes and eclipses occurring at different times of the year. While his theory has received a considerable amount of attention over the decades, critics maintain that Stonehenge’s builders probably lacked the knowledge necessary to predict such events or that England’s dense cloud cover would have obscured their view of the skies.
Vào những năm 1960, nhà thiên văn học Gerald Hawkins cho rằng cụm đá cự thạch hoạt động như một hình dạng của lịch, với các điểm khác nhau tương ứng với các hiện tượng chiêm tinh như điểm chí, điểm phân và nhật thực xảy ra vào các thời điểm khác nhau trong năm. Mặc dù lý thuyết của ông đã nhận được sự chú ý đáng kể trong nhiều thập kỷ, nhưng các nhà phê bình vẫn cho rằng những người xây dựng Stonehenge có lẽ thiếu kiến thức cần thiết để dự đoán những sự kiện như vậy hoặc rằng lớp mây dày đặc của nước Anh sẽ che khuất tầm nhìn của họ lên bầu trời.
More recently, signs of illness and injury in the human remains unearthed at Stonehenge led a group of British archaeologists to speculate that it was considered a place of healing, perhaps because bluestones were thought to have curative powers.
Gần đây hơn, các dấu hiệu bệnh tật và thương tích trong hài cốt con người được khai quật tại Stonehenge đã khiến một nhóm các nhà khảo cổ học người Anh suy đoán rằng nó được coi là một nơi chữa bệnh, có lẽ vì đá xanh được cho là có khả năng chữa bệnh.
Giải cam 18 reading test 2 passage 2
Phân Tích Chi Tiết Đáp Án
Questions 1-8
Complete the notes below.
Choose NO MORE TWO WORDS from the passage for each answer.
Write your answers in boxes 1-8 on your answer sheet.
Stonehenge Construction Stage 1: · the ditch and henge were dug, possibly using tools made from 1……… · 2………… may have been arranged in deep pits inside the circle Stage 2: · bluestones from the Preseli Hills were placed in standing position · theories about the transportation of the bluestones: – archaeological: o builders used 3………….. to make sledges and rollers o 4……………….. pulled them on giant baskets – geological: o they were brought from Wales by 5…………… Stage 3: · sandstone slabs were arranged into an outer crescent or ring Builders · a theory arose in the 17th century that its builders were Celtic 6…………. Purpose · many experts agree it has been used as a 7……………….. site . in the 1960s, it was suggested that it worked as a kind of 8…………………. |
Giải thích đáp án câu 1 – 8
1. the ditch and henge were dug, possibly using tools made from …………=> Cần 1 danh từ chỉ chất liệu của công cụ
Dùng các từ khóa ditch, henge, dug, tools để tìm vị trí đoạn văn
First, Neolithic* Britons used primitive tools, which may have been fashioned out of deer antlers, to dig a massive circular ditch and bank, or henge.
Đoạn 2
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- the ditch and henge were dug = dig a massive circular ditch and bank, or henge
- tools = tools
- made from = out of
=> Từ cần điền: deer antlers
2……………… may have been arranged in deep pits inside the circle => Cần 1 danh từ chỉ một thứ được xếp trong các hố sâu trong vòng tròn
Dùng các từ khóa: deep pits, circle để tìm vị trí đoạn văn
Deep pits dating back to that era and located within the circle may have once held a ring of timber posts, according to some scholars
Đoạn 2
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- deep pits = deep pits
- inside the circle = located within the circle
- arranged = held
=> Từ cần điền: timber posts
3. builders used …..………….. to make sledges and rollers -> Cần 1 danh từ chỉ một thứ dùng làm các xe trượt tuyết và xe lăn
Dùng các từ khóa: Preseli Hills, builders, sledges, rollers để tìm vị trí đoạn văn
According to one long-standing theory among archaeologists, Stonehenge’s builders fashioned sledges and rollers out of tree trunks to lug the bluestones from the Preseli Hills.
Đoạn 4
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- builders = builders
- fashioned = to make
- sledges and rollers = sledges and rollers
- used…to make = out of
=> Từ cần điền: tree trunks
4…………………….. pulled them on giant baskets => Cần 1 danh từ chỉ thứ kéo các tảng đá xanh trên các cái giỏ khổng lồ
Dùng các từ khóa: pulled, giant baskets để tìm vị trí đoạn văn
More recent archaeological hypotheses have them transporting the bluestones with supersized wicker baskets on a combination of ball bearings and long grooved planks, hauled by oxen.
Đoạn 4
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- pulled = hauled
- giant = supersized
- them = the bluestones
=> Từ cần điền: oxen
5. they were brought from Wales by ……………………=> Cần 1 danh từ chỉ một thứ/ phương tiện mà những tảng đá xanh được mang từ Wales về theo quan điểm của địa chất học
Dùng các từ khóa: geological, Wales để tìm vị trí đoạn văn
As early as the 1970s, geologists have been adding their voices to the debate over how Stonehenge came into being. Challenging the classic image of industrious builders pushing, carting, rolling or hauling giant stones from faraway Wales, some scientists have suggested that it was glaciers, not humans, that carried the bluestones to Salisbury Plain
Đoạn 5
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- geological = geologists
- they = giant stones = the bluestones
- were brought from = carried…to
=> Từ cần điền: glaciers
6. a theory arose in the 17th century that its builders were Celtic ….………….=> Cần 1 danh từ chỉ đối tượng người Celtic là thợ xây theo lý thuyết từ thế kỉ 17
Dùng các từ khóa, 17th century, theory, builder, Celtic để tìm vị trí đoạn văn
But who were the builders of Stonehenge? In the 17th century, archaeologist John Aubrey made the claim that Stonehenge was the work of druids, who had important religious, judicial and political roles in Celtic** society. This theory was widely popularized by the antiquarian William Stukeley, who had unearthed primitive graves at the site
Đoạn 7
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- a theory = this theory
- in the 17th century = in the 17th century
- its builders were…. = the builders of Stonehenge = the work of….
=> Từ cần điền: druids
7. many experts agree it has been used as a …..……………….. site => Cần 1 tính từ chỉ mục đích sử dụng của Stonehenge theo quan điểm của nhiều chuyên gia
Dùng các từ khóa: purpose, experts để tìm vị trí đoạn văn
While there is consensus among the majority of modern scholars that Stonehenge once served the function of burial ground, they have yet to determine what other purposes it had.
Đoạn 9
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- agree = consensus
- many experts = the majority of modern scholars
- purpose = served the function
- site = ground
=> Từ cần điền: burial
8. in the 1960s, it was suggested that it worked as a kind of ……..…………………=> Cần 1 danh từ chỉ công dụng của Stonhenge trong những năm 1960s
Dùng từ khóa 1960s để tìm vị trí đoạn văn
In the 1960s, the astronomer Gerald Hawkins suggested that the cluster of megalithic stones operated as a form of calendar, with different points corresponding to astrological phenomena such as solstices, equinoxes and eclipses occurring at different times of the year
Đoạn 10
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- in the 1960s = in the 1960s
- worked = operated
- kind = form
=> Từ cần điền: calendar
Questions 9-13
Do the following statements agree with the information given in Reading Passage 1?
In boxes 9-13 on your answer sheet, write
TRUE if the statement agrees with the information
FALSE if the statement contradicts the information
NOT GIVEN if there is no information on this
9. During the third phase of construction, sandstone slabs were placed in both the outer areas and the middle of the Stonehenge site.
10. There is scientific proof that the bluestones stood in the same spot until approximately 1600 BCE.
11. John Aubrey’s claim about Stonehenge was supported by 20th-century findings.
12. Objects discovered at Stonehenge seem to indicate that it was constructed by a number of different groups of people.
13. Criticism of Gerald Hawkins’ theory about Stonehenge has come mainly from other astronomers.
Giải thích đáp án câu 9 – 13
9. During the third phase of construction, sandstone slabs were placed in both the outer areas and the middle of the Stonehenge site.
Dùng các từ khóa: the third phase of construction, sandstone slabs để tìm vị trí đoạn văn
The third phase of construction took place around 2000 BCE. At this point, sandstone slabs– known as ‘sarsens’- were arranged into an outer crescent or ring; some were assembled into the iconic three-pieced structures called trilithons that stand tall in the centre of Stonehenge
Đoạn 6
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- the third phase of construction = the third phase of construction
- sandstone slabs = sandstone slabs
- were placed in = were arranged into = were assembled into
- the outer areas = an outer crescent
- the middle of the Stonehenge site = the centre of Stonehenge
=> Đáp án: TRUE
10. There is scientific proof that the bluestones stood in the same spot until approximately 1600 BCE.
Dùng từ khóa 1600 BCE để tìm vị trí đoạn văn
Radiocarbon dating has revealed that work continued at Stonehenge until roughly 1600 BCE, with the bluestones in particular being repositioned multiple times.
Đoạn 6
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- approximately 1600 BCE = roughly 1600 BCE
- scientific proof = radiocarbon dating
- stood in the same spot # being repositioned multiple time
=> Đáp án: FALSE
11. John Aubrey’s claim about Stonehenge was supported by 20th-century findings.
Dùng từ khóa: John Aubrey, 20th-century để tìm vị trí đoạn văn
But who were the builders of Stonehenge? In the 17th century, archaeologist John Aubrey made the claim that Stonehenge was the work of druids, who had important religious, judicial and political roles in Celtic** society. This theory was widely popularized by the antiquarian William Stukeley, who had unearthed primitive graves at the site. Even today, people who identify as modern druids continue to gather at Stonehenge for the summer solstice. However, in the mid-20th century, radiocarbon dating demonstrated that Stonehenge stood more than 1,000 years before the Celts inhabited the region.
Đoạn 7
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- John Aubrey’s claim = John Aubrey made the claim
- 20th-century = in the mid-20th century
- was supported by findings # radiocarbon dating demonstrated that Stonehenge stood more than 1,000 years before the Celts inhabited the region. (nghĩa là: John Aubrey cho rằng Stonehenge là công trình của các tu sĩ người Celtic, nhưng những khám phá giữa thế kỉ 20 chỉ ra rằng công trình này đã có hơn 1000 năm trước khi người Celtic sống ở địa điểm này)
=> Đáp án: FALSE
12. Objects discovered at Stonehenge seem to indicate that it was constructed by a number of different groups of people
Dùng các từ khóa: objects, different groups of people để tìm vị trí đoạn văn
Many modern historians and archaeologists now agree that several distinct tribes of people contributed to Stonehenge, each undertaking a different phase of its construction. Bones, tools and other artefacts found on the site seem to support this hypothesis
Đoạn 8
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- objects = bones, tools and other artefacts
- discovered = found
- at Stonhenge = on the site
- was constructed by = contributed to
- a number of different groups of people = several distinct tribes of people
=> Đáp án: TRUE
13. Criticism of Gerald Hawkins’ theory about Stonehenge has come mainly from other astronomers
Dùng từ khóa Gerald Hawkins, criticism để tìm vị trí đoạn văn
In the 1960s, the astronomer Gerald Hawkins suggested that the cluster of megalithic stones operated as a form of calendar, with different points corresponding to astrological phenomena such as solstices, equinoxes and eclipses occurring at different times of the year. While his theory has received a considerable amount of attention over the decades, critics maintain that Stonehenge’s builders probably lacked the knowledge necessary to predict such events or that England’s dense cloud cover would have obscured their view of the skies
Đoạn 10
Đối chiếu các cụm từ trong câu hỏi và bài đọc
- criticism = critics
- come mainly from other astronomers => không có thông tin
=> Đáp án: NOT GIVEN
List Từ Vựng Trong Bài Đọc
Một số từ vựng nên học trong IELTS Reading Cambridge 18 Test 2 Passage 1: Stonehenge
to puzzle over | làm bối rối, hoang mang, khó hiểu |
to hoist | nâng lên |
to tow | lai dắt, kéo |
to haul | kéo |
to lug | kéo lê |
to reposition | đặt lại vị trí |
to serve the function | có chức năng |
to remain shadowy | vẫn còn chưa rõ ràng |
to obscure | che khuất, làm cho khó hiểu |
to unearth | khai quật |
to fashion | làm cái gì đó bằng tay |
boulder | tảng đá mòn |
druid | tu sĩ |
antiquarian | người buôn đồ cổ |
solstice | điểm chí (một trong hai lần trong năm khi mặt trời ở xa xích đạo nhất về phía Bắc hoặc phía Nam) |
tribe | bộ lạc |
consensus | sự đồng thuận |
long – standing (adj) | tồn tại lâu đời |
indigenous (adj) | bản xứ, bản địa |
megalithic (adj) | cự thạch – tảng đá lớn |
primitive (adj) | thô sơ, nguyên thủy |
out of (prep) | được làm từ |