Đối với học sinh lớp 8, việc rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh từ sớm sẽ giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp và có nền tảng vững chắc cho các kỳ thi và học tập sau này. Bài viết này sẽ đi sâu vào các chủ đề nói tiếng Anh phổ biến ở lớp 8, cung cấp từ vựng, mẫu câu, và bài tập thực hành để các em có thể áp dụng hiệu quả.
Topic lớp 8 – bài thi nói tiếng anh lớp 8
Giới Thiệu Bản Thân và Bạn Bè:
Giới thiệu bản thân:
Hello everyone, my name is Linh, and I am 13 years old. I study at Nguyen Hue Middle School, which is not far from my house. My favorite subject is English because it’s fun and I get to learn about different cultures. I also enjoy playing badminton and reading books in my spare time.
Giới thiệu Bạn:
Today, I want to introduce my best friend, Nam. He is also 13 and we are in the same class. Nam is very funny and smart. He loves playing soccer and is a big fan of Barcelona. His favorite subject is Math because he likes solving challenging problems. We often study together and help each other with homework.
Nam and I met in primary school and we have been friends for over five years now. We both enjoy watching movies and going to the park on weekends. It’s great to have a friend like Nam because he is very supportive and always there when I need him.
Thank you for listening to my introduction. I hope to make more friends and learn new things together.
Từ Vựng và Cấu Trúc Hay – topic lớp 8 chủ đề giới thiệu bản thân
Từ Vựng – topic tiếng anh lớp 8
- Middle School: trường trung học cơ sở
- Favorite subject: môn học yêu thích
- Cultures: văn hóa
- Badminton: cầu lông
- Spare time: thời gian rảnh
- Smart: thông minh
- Soccer: bóng đá
- Challenging problems: các vấn đề thử thách
- Supportive: luôn ủng hộ
Cấu Trúc Hay – topic tiếng anh lớp 8
- My name is [Tên], and I am [Tuổi] years old.: Giới thiệu tên và tuổi.
- I study at [Tên trường], which is [Thông tin thêm về trường].: Giới thiệu trường học và một chi tiết liên quan.
- My favorite subject is [Môn học] because [Lý do].: Giới thiệu môn học yêu thích và lý do thích môn học đó.
- I also enjoy [Hoạt động] and [Hoạt động] in my spare time.: Nêu các sở thích cá nhân.
- [Tên bạn] loves [Hoạt động/Sở thích] and is a big fan of [Đội bóng/ Nhóm nhạc/ etc.].: Giới thiệu sở thích của bạn.
- We often [Hoạt động chung] and [Hoạt động chung].: Miêu tả các hoạt động mà bạn và bạn thường làm cùng nhau.
Topic lớp 8 – giới thiệu trường học
Good morning, everyone! Today, I want to tell you about my school, Tran Phu Middle School, which is located in the heart of our city. It is a big school with more than 800 students and about 50 teachers.
Our school building is quite modern with three floors. There are many classrooms, a large library full of books on every subject, and a computer lab with the latest technology. We also have a big playground where we play sports like soccer and basketball during physical education classes and after school.
One of the best things about my school is the annual science fair. Students from all grades participate by presenting their projects, which include experiments and models related to science and technology. It’s a great opportunity for us to learn from each other and to show our creativity.
Our teachers are very supportive and always encourage us to do our best. They are not only knowledgeable in their subjects but also very caring. They make sure that everyone understands the lessons and helps us whenever we have difficulties.
Từ vựng và cấu trúc hay khi nói về topic lớp 8 chủ đề trường học:
Từ Vựng – topic tiếng anh lớp 8
- Middle School: trường trung học cơ sở
- Modern: hiện đại
- Library: thư viện
- Computer lab: phòng máy tính
- Playground: sân chơi
- Physical education: giáo dục thể chất
- Science fair: hội chợ khoa học
- Creativity: sự sáng tạo
- Supportive: hỗ trợ, ủng hộ
- Knowledgeable: am hiểu
Cấu Trúc Hay – topic tiếng anh lớp 8
- My school is located in [location].: Giới thiệu vị trí của trường.
- It is a [adjective] school with [number] students and about [number] teachers.: Mô tả quy mô trường học.
- Our school building is [adjective] with [features].: Mô tả tòa nhà trường học.
- There are [facilities], a [facility], and a [facility].: Liệt kê các cơ sở vật chất trong trường.
- One of the best things about my school is [event or feature].: Nêu lên điểm đặc biệt/ sự kiện nổi bật của trường.
- Students from all grades participate by [activity].: Mô tả hoạt động học sinh tham gia.
- It’s a great opportunity for us to [purpose of the activity].: Giải thích mục đích và lợi ích của hoạt động.
- Our teachers are very supportive and always encourage us to [action].: Mô tả tính cách và phương pháp giảng dạy của giáo viên.
- I feel [emotion] to be a part of [school name].: Bày tỏ cảm xúc của bản thân với trường học.
Xem thêm: Công thức so sánh hơn và so sánh nhất
Thi nói tiếng anh lớp 8 – chủ đề free time activity
Hello, everyone! Today, I would like to talk about how I spend my free time. Having time to relax and do things we enjoy is very important for all of us, especially after a busy week at school.
During my free time, I love to read books. Reading not only entertains me but also helps me improve my vocabulary and understanding of different cultures. My favorite genres are fantasy and science fiction because they allow me to explore new worlds and imaginative scenarios.
Besides reading, I enjoy playing soccer with my friends in the park. It is a fun way to stay active and healthy. We usually play on Saturday mornings, and it’s something I always look forward to during the week.
Another activity I like is drawing. I spend a couple of hours every weekend sketching different things like landscapes, animals, and sometimes even cartoons. Drawing helps me express my creativity and relaxes my mind.
In conclusion, reading, playing soccer, and drawing are my favorite ways to spend my free time. These activities not only keep me entertained but also help me develop new skills and stay healthy. Thank you for listening!
Từ Vựng và Cấu Trúc Hay
Từ Vựng
- Free time: thời gian rảnh
- Relax: thư giãn
- Improve: cải thiện
- Vocabulary: từ vựng
- Genres: thể loại
- Fantasy and science fiction: thể loại khoa học viễn tưởng và giả tưởng
- Explore: khám phá
- Stay active: giữ sự năng động
- Sketching: phác thảo
- Creativity: sự sáng tạo
Cấu Trúc Hay
- During my free time, I love to [activity].: Trong thời gian rảnh, tôi thích làm gì.
- [Activity] not only [benefit] but also [additional benefit].: Hoạt động không chỉ mang lại lợi ích này mà còn lợi ích kia.
- My favorite genres are [genres] because they [reason].: Thể loại yêu thích của tôi là gì vì lý do gì.
- I enjoy [activity] with [people or objects] in/at [place].: Tôi thích làm gì với ai hoặc cái gì ở đâu.
- It is a fun way to [purpose of the activity].: Đây là cách vui để làm gì.
- I spend [amount of time] [period] [activity].: Tôi dành bao nhiêu thời gian để làm gì.
- [Activity] helps me [purpose or benefit of the activity].: Hoạt động giúp tôi làm gì hoặc mang lại lợi ích gì.
Tham gia nhóm gia sư IELTS để luyện tiếng Anh nhé