Describe a person who has strong opinions

You should say:

  • Who this person is
  • How you knew him/her
  • Why you think he/she is a person who has strong opinions
  • What kinds of strong opinions this person has
  • And explain how you feel about his/her opinions

Sample answer to describe a person who has strong opinions

One person who comes to mind when I think of someone with strong opinions is my uncle, Minh. He’s the kind of guy who’s not afraid to speak his mind, whether people agree with him or not. I first got to know him well during family gatherings, and he always stood out because of how passionately he talks about things.

I think the reason I see him as someone with strong opinions is because he’s very well-read and informed. He doesn’t just share his views for the sake of it – he has facts and figures to back them up. He’s the type of person who will dig into a topic deeply before forming a view, and once he’s made up his mind, it’s pretty hard to change it.

One of his strongest opinions is about environmental issues. He’s a firm believer that climate change is the most pressing issue of our time, and he’s not shy about calling out companies or even governments that don’t take it seriously. He’s always banging on about how we need to reduce waste and switch to renewable energy. Sometimes he gets a bit carried away and can come across as a bit of a know-it-all, but you can’t deny that he’s got a point.

As for how I feel about his opinions, well, to be honest, I agree with most of what he says. There are times when I think he could tone it down a bit – you know, not everyone wants to hear about climate change at a family BBQ! But at the end of the day, I respect the fact that he stands by his beliefs and doesn’t just follow the crowd.

Dịch tiếng Việt

Một người tôi nghĩ đến khi nghĩ đến một người có quan điểm mạnh mẽ là chú Minh của tôi. Anh ấy là kiểu người không ngại nói lên suy nghĩ của mình, cho dù mọi người có đồng ý với anh ấy hay không. Lần đầu tiên tôi biết rõ về anh ấy trong những buổi họp mặt gia đình, và anh ấy luôn nổi bật vì cách nói chuyện rất nhiệt tình.

Tôi nghĩ lý do tôi coi anh ấy là người có quan điểm mạnh mẽ là vì anh ấy đọc rất tốt và có nhiều thông tin. Anh ấy không chỉ chia sẻ quan điểm của mình vì lợi ích của nó – anh ấy còn có những sự thật và số liệu để chứng minh chúng. Chú tôi kiểu người sẽ tìm hiểu sâu về chủ đề trước khi hình thành quan điểm và một khi anh ấy đã quyết định thì rất khó để thay đổi nó.

Một trong những ý kiến ​​mạnh mẽ nhất của chú tôi là về vấn đề môi trường. Anh ấy tin chắc biến đổi khí hậu là vấn đề cấp bách nhất của thời đại chúng ta và không ngại chỉ trích các công ty hoặc thậm chí các chính phủ không coi trọng vấn đề này. Anh ấy luôn quan tâm đến việc chúng ta cần giảm chất thải và chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo như thế nào. Đôi khi tôi thấy chú tôi hơi quá khích và có thể tỏ ra là một người biết tuốt, nhưng bạn không thể phủ nhận rằng ông ấy có lý.

Về cảm nhận của tôi về ý kiến ​​của anh ấy, thành thật mà nói, tôi đồng ý với hầu hết những gì anh ấy nói. Đôi khi tôi nghĩ anh ấy có thể giảm bớt một chút – bạn biết đấy, không phải ai cũng muốn nghe về biến đổi khí hậu trong bữa tiệc BBQ gia đình! Nhưng suy cho cùng, tôi tôn trọng sự thật rằng anh ấy luôn giữ vững niềm tin của mình chứ không chỉ chạy theo đám đông.

Xem thêm: IELTS speaking part 2

Idioms:

  1. Speak his mind: to say what one thinks clearly and directly.
    • My uncle always speaks his mind, whether people agree or not.
  2. Follow the crowd: to do what most other people do.
    • He doesn’t just follow the crowd – he sticks to what he believes in.

Phrasal Verbs:

  1. Back up: to support with evidence.
    • He always has facts to back up his views.
  2. Come across: to seem or give an impression.
    • Sometimes he comes across as a bit of a know-it-all.

Advanced Vocabulary:

  1. Well-read (adj.): có kiến thức rộng
    • He’s very well-read on a variety of topics.
  2. Pressing issue (noun phrase): vấn đề cấp bách
    • Climate change is a pressing issue in today’s world.
  3. Firm believer (noun phrase): người tin tưởng mạnh mẽ
    • He’s a firm believer that we need to act on climate change.
  4. Figures (noun): số liệu
    • He uses figures to support his arguments.
  5. Tone it down (phrasal verb): hạ giọng, bớt gay gắt
    • Sometimes he needs to tone it down during conversations.
  6. Carry away (phrasal verb): bị cuốn theo cảm xúc
    • He can get a bit carried away when talking about politics.
  7. Dig into (phrasal verb): tìm hiểu kỹ lưỡng
    • He tends to dig into issues before forming an opinion.
  8. Know-it-all (noun): người tỏ ra biết tuốt
    • Some people think he’s a bit of a know-it-all.
  9. Banging on (idiom): nói mãi về điều gì đó
    • He’s always banging on about climate change.
  10. Stand by (phrasal verb): giữ vững (quan điểm)
    • I respect him for standing by his beliefs.

Tham gia group luyện thi IELTS để cập nhật thêm kiến thức nhé

Categorized in:

IELTS speaking,