Trong tiếng Anh, các công thức so sánh hơn và so sánh nhất rất quan trọng để mô tả sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Bài viết này sẽ cung cấp chi tiết về công thức, cách sử dụng, và ví dụ minh họa về so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh.
Công thức so sánh hơn và so sánh nhất
So Sánh Hơn (Comparative)
So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh hai đối tượng với nhau, thường là để nói rằng một đối tượng có một đặc điểm nào đó nhiều hơn hoặc ít hơn so với đối tượng còn lại.
Công thức cơ bản:
- Tính từ ngắn: Tính từ + “-er” + than
- Tính từ dài: More + tính từ + than
Ví dụ:
- Tính từ ngắn: “This book is smarter than that one.”
- Tính từ dài: “She is more beautiful than her sister.”
Quy tắc thêm “-er”:
- Tính từ kết thúc bằng “e”: chỉ cần thêm “-r”.
- Example: wide → wider
- Tính từ kết thúc bằng một phụ âm, một nguyên âm, và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-er”.
- Example: big → bigger
- Tính từ kết thúc bằng “y”: đổi “y” thành “i” rồi thêm “-er”.
- Example: happy → happier
So sánh hơn không chỉ dừng lại ở việc thêm “-er” hay “more” vào tính từ. Đôi khi, cần phải thêm các yếu tố khác để tạo ra những câu so sánh phức tạp và chính xác hơn.
Công thức so sánh kém:
- Tính từ ngắn: Tính từ + “-er” + than + “less”
- Tính từ dài: Less + tính từ + than
Ví dụ:
- “This solution is less effective than the previous one.”
So sánh gấp nhiều lần:
- Twice/three times/etc. + as + tính từ + as
Ví dụ:
- “This house is twice as big as our old one.”
- “She is three times as talented as her brother.”
So sánh tỷ lệ:
- The + so sánh hơn + S + V, the + so sánh hơn + S + V
Ví dụ:
- “The harder you work, the more successful you become.”
- “The less you eat, the healthier you feel.”
So Sánh Nhất (Superlative)
So sánh nhất được sử dụng để mô tả một đối tượng là nhất trong một nhóm gồm ba hoặc nhiều hơn.
Công thức cơ bản:
- Tính từ ngắn: The + tính từ + “-est”
- Tính từ dài: The most + tính từ
Ví dụ:
- Tính từ ngắn: “Mount Everest is the highest mountain in the world.”
- Tính từ dài: “She is the most intelligent student in the class.”
Quy tắc thêm “-est”:
- Tính từ kết thúc bằng “e”: chỉ cần thêm “-st”.
- Example: wide → widest
- Tính từ kết thúc bằng một phụ âm, một nguyên âm, và một phụ âm: gấp đôi phụ âm cuối trước khi thêm “-est”.
- Example: big → biggest
- Tính từ kết thúc bằng “y”: đổi “y” thành “i” rồi thêm “-est”.
- Example: happy → happiest
Một Số Trường Hợp Đặc Biệt
Một số tính từ có dạng so sánh không theo quy tắc thông thường.
- Good → better (so sánh hơn), best (so sánh nhất)
- Bad → worse (so sánh hơn), worst (so sánh nhất)
- Far → farther/further (so sánh hơn), farthest/furthest (so sánh nhất)
Ví dụ:
- “He is a better player than me.”
- “This is the best cake I have ever tasted.”
- “Her condition got worse after the treatment.”
- “This is the worst movie I’ve seen.”
So sánh nhất tuyệt đối:
- The + tính từ so sánh nhất + ever + V-ed
Ví dụ:
- “This is the best movie I have ever seen.”
- “She is the most intelligent person I have ever met.”
So sánh nhất với trạng từ:
- Tính từ so sánh nhất + of all
Ví dụ:
- “He is the fastest runner of all.”
So sánh nhất với cụm danh từ:
- The + so sánh nhất + of + nhóm
Ví dụ:
- “He is the smartest student of the class.”
- “This is the most expensive car of the year.”
Các Mẫu Câu So Sánh Khác
So sánh ngang bằng:
- As + tính từ + as
- Not as/so + tính từ + as
Ví dụ:
- “She is as tall as her mother.”
- “This book is not as interesting as that one.”
So sánh kép (double comparatives):
- Tính từ/Trạng từ + “-er” + and + tính từ/Trạng từ + “-er”
- More and more + tính từ/trạng từ
Ví dụ:
- “It is getting hotter and hotter.”
- “She is becoming more and more confident.”