Cấu trúc such that là một trong những câu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp cải thiện khả năng diễn đạt và trình độ tiếng Anh. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về cấu trúc such that, bao gồm định nghĩa, cách sử dụng, và các ví dụ minh họa cụ thể.

Định nghĩa cấu trúc such that

Cấu trúc such that được sử dụng để diễn tả nguyên nhân và kết quả, trong đó “such” thường đi kèm với danh từ hoặc tính từ, còn “that” giới thiệu một mệnh đề chỉ kết quả. Cấu trúc này thường được dịch sang tiếng Việt là “đến nỗi mà” hoặc “đến mức mà”.

Cấu trúc cơ bản:

  • Such + danh từ/tính từ + that + mệnh đề

Ví dụ:

  • It was such a beautiful day that we decided to go to the beach. (Đó là một ngày đẹp đến nỗi mà chúng tôi quyết định đi biển.)
  • She spoke in such a low voice that I couldn’t hear her. (Cô ấy nói nhỏ đến mức mà tôi không thể nghe được.)

Các biến thể của cấu trúc such that

 “Such” + danh từ + “that”

Đây là dạng phổ biến nhất của cấu trúc such that. “Such” đi kèm với một danh từ, và “that” giới thiệu mệnh đề chỉ kết quả.

Ví dụ:

  • It was such a difficult test that many students failed. (Đó là một bài kiểm tra khó đến nỗi nhiều học sinh đã không qua.)

Such + tính từ + danh từ + “that”

Trong cấu trúc này, “such” đi kèm với cả tính từ và danh từ, làm tăng tính nhấn mạnh của câu.

Ví dụ:

  • She has such a friendly personality that everyone likes her. (Cô ấy có tính cách thân thiện đến nỗi ai cũng thích cô ấy.)

“Such” + a/an + tính từ + danh từ + “that”

Khi danh từ đi kèm với mạo từ “a” hoặc “an”, cấu trúc such that vẫn được sử dụng để nhấn mạnh tính chất của danh từ.

Ví dụ:

  • It was such an interesting movie that I watched it twice. (Đó là một bộ phim thú vị đến nỗi tôi đã xem hai lần.)

Sử dụng cấu trúc such that trong các ngữ cảnh khác nhau

Diễn tả kết quả của một hành động

Cấu trúc such that thường được sử dụng để diễn tả kết quả trực tiếp của một hành động hoặc tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • The book was such a bestseller that it was translated into multiple languages. (Cuốn sách là một bestseller đến nỗi nó đã được dịch ra nhiều ngôn ngữ.)

Diễn tả một đặc điểm nổi bật

Khi muốn nhấn mạnh một đặc điểm hoặc tính chất nổi bật, cấu trúc “such that” giúp làm nổi bật ý nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • His speech was such an inspiration that everyone applauded. (Bài phát biểu của anh ấy là một nguồn cảm hứng đến nỗi mọi người đều vỗ tay.)

Sử dụng trong văn phong trang trọng

Cấu trúc “such that” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hoặc văn viết học thuật, giúp câu văn trở nên phong phú và ấn tượng hơn.

Ví dụ:

  • The experiment yielded such significant results that it changed the course of scientific research. (Thí nghiệm đã cho ra kết quả quan trọng đến nỗi nó đã thay đổi hướng nghiên cứu khoa học.)

So sánh “such that” với các cấu trúc tương tự

So sánh với cấu trúc so that

Cả “such that” và “so that” đều dùng để diễn tả kết quả, nhưng “such that” thường nhấn mạnh tính chất hoặc mức độ của danh từ, trong khi “so that” nhấn mạnh mục đích hoặc kết quả trực tiếp của hành động.

Ví dụ:

  • She was so tired that she couldn’t stay awake. (Cô ấy mệt đến nỗi không thể tỉnh táo.)
  • It was such a tiring day that she couldn’t stay awake. (Đó là một ngày mệt mỏi đến nỗi cô ấy không thể tỉnh táo.)

So sánh với “in order that”

“In order that” thường được dùng để diễn tả mục đích của một hành động, thường xuất hiện trong văn phong trang trọng. “Such that” nhấn mạnh kết quả do tính chất của danh từ mang lại.

Ví dụ:

  • He studied hard in order that he might pass the exam. (Anh ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.)
  • It was such a tough exam that many students failed. (Đó là một kỳ thi khó đến nỗi nhiều học sinh đã không qua.)

Lưu ý khi sử dụng cấu trúc such that

Sử dụng đúng tính từ và danh từ

Việc chọn đúng tính từ và danh từ đi kèm với “such” là rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác và rõ ràng.

Tránh lạm dụng cấu trúc

Mặc dù cấu trúc “such that” rất hữu ích, việc lạm dụng nó có thể khiến văn phong trở nên lặp lại và kém tự nhiên. Hãy sử dụng cấu trúc này một cách hợp lý và kết hợp với các cấu trúc khác để làm phong phú câu văn.

Các ví dụ minh họa

Dưới đây là một số ví dụ minh họa việc sử dụng cấu trúc “such that” trong các ngữ cảnh khác nhau:

  • Mô tả cảm xúc:
    • The performance was such a disappointment that many left early. (Buổi biểu diễn là một sự thất vọng đến nỗi nhiều người đã bỏ về sớm.)
  • Miêu tả vật chất:
    • The cake was such a delicacy that everyone asked for the recipe. (Chiếc bánh là một món ngon đến nỗi ai cũng hỏi công thức.)
  • Mô tả tình huống:
    • The weather was such a disaster that the event was canceled. (Thời tiết là một thảm họa đến nỗi sự kiện đã bị hủy.)

Kết luận

Hiểu và sử dụng đúng cấu trúc such that sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chính xác hơn trong tiếng Anh. Bằng cách thực hành và áp dụng các ví dụ đã nêu, bạn sẽ dần trở nên thành thạo trong việc sử dụng cấu trúc này. Hãy nhớ rằng việc sử dụng linh hoạt các cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn truyền đạt ý nghĩa một cách hiệu quả và phong phú hơn. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc such that và cách sử dụng nó trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình nhé!

English grammar in use intermediate

Categorized in:

Blog,