Angkor wat ielts reading answers – radiocarbon dating ielts

(Tính tuổi bằng đồng vị phóng xạ cacbon)

A

Have you ever picked up a small stone off the ground and wondered how old it was? Chances are, that stone has been around many more years than your own lifetime. Many scientists share this curiosity about the age of inanimate objects like rocks, fossils and precious stones. Knowing how old an object is can provide valuable information about our prehistoric past. In most societies, human beings have kept track of history through writing. However, scientists are still curious about the world before writing, or even the world before humans. Studying the age of objects is our best way to piece together histories of our prehistoric past. One such method of finding the age of an object is called radiocarbon dating. This method can find the age of any object based on the kind of particles and atoms that are found inside of the object. Depending on what elements the object is composed of, radiocarbon can be a reliable way to find an object’s age. One famous specialist in this method is the researcher Nancy Athfield. Athfield studied the ancient remains found in the country of Cambodia. Many prehistoric remains were discovered by the local people of Cambodia. These objects were thought to belong to some of the original groups of humans that first came to the country of Cambodia. The remains had never been scientifically studied, so Nancy was greatly intrigued by the opportunity to use modern methods to discover the true age of these ancient objects.

Vocab for angkor wat ielts reading answers

  1. Inanimate (adj.)Không sinh động, không có sự sống động.
  2. Prehistoric (adj.)Liên quan đến hoặc chỉ thời kỳ trước khi lịch sử được ghi chép.
  3. Radiocarbon dating (noun)Phương pháp xác định tuổi của một đối tượng chứa vật liệu hữu cơ bằng cách sử dụng tính chất của carbon phóng xạ.
  4. Particles (noun) Các phần rất nhỏ của một thứ gì đó.
  5. Atoms (noun)Đơn vị cơ bản của một nguyên tố hóa học.
  6. Reliable (adj.)Đáng tin cậy, có thể tin tưởng.
  7. Specialist (noun)Người chuyên gia, người chuyên nghiệp.
  8. Intrigued (adj.)Tò mò, hứng thú.
  9. Opportunity (noun)Cơ hội, dịp.
  10. Method (noun) Phương pháp, cách thức.
  11. Discover (verb) Khám phá, phát hiện.
  12. Remains (noun)  Tàn tích, phần còn lại.

Bạn đã bao giờ nhặt một hòn đá nhỏ trên mặt đất và tự hỏi nó bao nhiêu tuổi chưa? Rất có thể, viên đá đó đã tồn tại nhiều năm hơn cả cuộc đời của chính bạn. Nhiều nhà khoa học chia sẻ sự tò mò này về tuổi của các vật thể vô tri vô giác như đá, hóa thạch và đá quý. Biết tuổi của một vật thể có thể cung cấp thông tin có giá trị về quá khứ tiền sử của chúng ta. Trong hầu hết các xã hội, con người đã theo dõi lịch sử thông qua chữ viết. Tuy nhiên, các nhà khoa học vẫn tò mò về thế giới trước khi có chữ viết, hay thậm chí là thế giới trước khi có con người. Nghiên cứu tuổi của các đồ vật là cách tốt nhất để ghép nối lịch sử của quá khứ tiền sử của chúng ta. Một phương pháp tìm tuổi của một vật thể như vậy được gọi là xác định niên đại bằng carbon phóng xạ. Phương pháp này có thể tìm ra tuổi của bất kỳ đối tượng nào dựa trên loại hạt và nguyên tử được tìm thấy bên trong đối tượng. Tùy thuộc vào thành phần cấu tạo của vật thể, carbon phóng xạ có thể là một cách đáng tin cậy để tìm ra tuổi của vật thể. Một chuyên gia nổi tiếng về phương pháp này là nhà nghiên cứu Nancy Athfield. Athfield đã nghiên cứu những di vật cổ được tìm thấy ở đất nước Campuchia. Nhiều bộ hài cốt thời tiền sử được người dân địa phương Campuchia phát hiện. Những đồ vật này được cho là thuộc về một số nhóm người đầu tiên đến đất nước Campuchia. Hài cốt chưa bao giờ được nghiên cứu một cách khoa học, vì vậy Nancy vô cùng thích thú với cơ hội sử dụng các phương pháp hiện đại để khám phá tuổi thực của những đồ vật cổ xưa này.

Athfield had this unique opportunity because her team, comprised of scientists and filmmakers, were in Cambodia working on a documentary. The team was trying to discover evidence to prove a controversial claim in history: that Cambodia was the resting place for the famous royal family of Angkor. At that time, written records and historic accounts conflicted on the true resting place. Many people across the world disagreed over where the final resting place was. For the first time, Athfield and her team had a chance to use radiocarbon dating to find new evidence. They had a chance to solve the historic mystery that many had been arguing over for years.

Vocab for angkor wat ielts reading answers

  1. Unique (adj.)Độc đáo, duy nhất, không giống ai hoặc cái gì khác.
  2. Opportunity (noun) Cơ hội, thời cơ, hoàn cảnh thuận lợi.
  3. Comprised of (phrase)Bao gồm, được tạo thành từ.
  4. Documentary (noun)Phim tài liệu, sản phẩm nghệ thuật truyền thông mô tả sự thật và thường được thực hiện để giáo dục hoặc giải trí.
  5. Controversial (adj.)Gây tranh cãi, nhiều ý kiến trái chiều.
  6. Resting place (noun)Nơi nghỉ ngơi, nơi chôn cất.
  7. Historic (adj.)Liên quan đến lịch sử, có ý nghĩa lịch sử.
  8. Conflicted (adj.)Xung đột, có mâu thuẫn.
  9. Radiocarbon dating (noun)Phương pháp xác định tuổi của vật thể bằng cách đo hàm lượng carbon-14.
  10. Evidence (noun)Bằng chứng, chứng cứ.
  11. Solve (verb)Giải quyết, giải mã.
  12. Historic mystery (noun phrase)Bí ẩn lịch sử, vấn đề không rõ ràng trong lịch sử.

Athfield có cơ hội đặc biệt này vì nhóm của cô, bao gồm các nhà khoa học và nhà làm phim, đang ở Campuchia để thực hiện một bộ phim tài liệu. Nhóm nghiên cứu đang cố gắng khám phá bằng chứng để chứng minh một tuyên bố gây tranh cãi trong lịch sử: rằng Campuchia là nơi yên nghỉ của gia đình hoàng gia nổi tiếng của Angkor. Vào thời điểm đó, các ghi chép bằng văn bản và các tài khoản lịch sử mâu thuẫn nhau về nơi an nghỉ thực sự. Nhiều người trên khắp thế giới không đồng ý về nơi an nghỉ cuối cùng. Lần đầu tiên, Athfield và nhóm của cô có cơ hội sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ để tìm ra bằng chứng mới. Họ có cơ hội giải quyết bí ẩn lịch sử mà nhiều người đã tranh cãi trong nhiều năm.

Athfield and her team conducted radiocarbon dating of many of the ancient objects found in the historic site of Angkor Wat. Nancy found the history of Angkor went back to as early as 1620. According to historic records, the remains of the Angkor royal family were much younger than that, so this evidence cast a lot of doubt as to the status of the ancient remains. The research ultimately raised more questions. If the remains were not of the royal family, then whose remains were being kept in the ancient site? Athfield’s team left Cambodia with more questions unanswered. Since Athfield’s team studied the remains, new remains have been unearthed at the ancient site of Angkor Wat, so it is possible that these new remains could be the true remains of the royal family. Nancy wished to come back to continue her research one day.

Vocab for angkor wat ielts reading answers

  1. Conducted (verb)Tiến hành, thực hiện, làm
  2. Historic site (noun phrase)Khu di tích lịch sử, địa điểm có ý nghĩa lịch sử.
  3. Doubt (noun)Nghi ngờ, sự nghi ngờ.
  4. Status (noun)Tình trạng, địa vị, vị thế.
  5. Remains (noun)Tàn tích, phần còn lại.
  6. Unanswered (adj.)Không được trả lời, không có câu trả lời.
  7. Unearthed (verb)Khai quật, khám phá, đào lên.

Athfield và nhóm của cô đã tiến hành xác định niên đại bằng carbon phóng xạ của nhiều đồ vật cổ được tìm thấy ở khu di tích lịch sử Angkor Wat. Nancy nhận thấy lịch sử của Angkor bắt nguồn từ đầu năm 1620. Theo các ghi chép lịch sử, phần còn lại của gia đình hoàng gia Angkor trẻ hơn nhiều so với thế, vì vậy bằng chứng này khiến nhiều người nghi ngờ về tình trạng của phần còn lại cổ xưa. Nghiên cứu cuối cùng đã đặt ra nhiều câu hỏi hơn. Nếu hài cốt không phải của hoàng tộc, vậy hài cốt của ai đang được lưu giữ trong khu di tích cổ? Đội của Athfield rời Campuchia với nhiều câu hỏi chưa được trả lời. Kể từ khi nhóm của Athfield nghiên cứu hài cốt, những hài cốt mới đã được khai quật tại địa điểm cổ xưa của Angkor Wat, vì vậy rất có thể những hài cốt mới này có thể là hài cốt thực sự của gia đình hoàng gia. Nancy mong muốn một ngày nào đó sẽ quay lại để tiếp tục nghiên cứu của mình.

In her early years, the career of Athfield was very unconventional. She didn’t start her career as a scientist. At the beginning, she would take any kind of job to pay her bills. Most of them were low-paying jobs or brief Community service opportunities. She worked often but didn’t know what path she would ultimately take. But eventually, her friend suggested that Athfield invest in getting a degree. The friend recommended that Athfield attend a nearby university. Though doubtful of her own qualifications, she applied and was eventually accepted by the school. It was there that she met Willard Libby, the inventor of radiocarbon dating. She took his class and soon had the opportunity to complete hands-on research. She soon realized that science was her passion. After graduation, she quickly found a job in a research institution.

Vocab for angkor wat ielts reading answers

  1. Unconventional (adj.)Phi truyền thống, không theo lối mòn, độc đáo.
  2. Path (noun)Con đường, hướng đi, lối đi.
  3. Qualifications (noun)Điều kiện, tiêu chí, phẩm chất cá nhân.
  4. Eventually (adv.) Cuối cùng, sau cùng, dần dần.
  5. Hands-on (adj.)Thực tế, liên quan đến việc thực hành trực tiếp.
  6. Passion (noun)Niềm đam mê, động lực mạnh mẽ
  7. Research institution (noun phrase)

Trong những năm đầu, sự nghiệp của Athfield rất khác thường. Cô ấy không bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một nhà khoa học. Lúc đầu, cô ấy sẽ nhận bất kỳ loại công việc nào để trả các hóa đơn của mình. Hầu hết trong số đó là những công việc được trả lương thấp hoặc các cơ hội phục vụ cộng đồng ngắn hạn. Cô ấy làm việc thường xuyên nhưng không biết cuối cùng mình sẽ chọn con đường nào. Nhưng cuối cùng, bạn của cô ấy gợi ý rằng Athfield nên đầu tư để lấy bằng. Người bạn đề nghị Athfield theo học một trường đại học gần đó. Mặc dù nghi ngờ về trình độ của mình, cô ấy đã nộp đơn và cuối cùng được trường chấp nhận. Chính tại đó, cô đã gặp Willard Libby, người phát minh ra phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ. Cô tham gia lớp học của anh ấy và nhanh chóng có cơ hội hoàn thành nghiên cứu thực hành. Cô sớm nhận ra rằng khoa học là niềm đam mê của mình. Sau khi tốt nghiệp, cô nhanh chóng tìm được việc làm trong một viện nghiên cứu.

After college, Athfield’s career in science blossomed. She eventually married, and her husband landed a job at the prestigious organization GNN. Athfield joined her husband in the same organization, and she became a lab manager in the institution. She earned her PhD in scientific research, and completed her studies on a kind of rat when it first appeared in New Zealand. There, she created original research and found many flaws in the methods being used in New Zealand laboratories. Her research showed that the subject’s diet led to the fault in the earlier research. She was seen as an expert by her peers in New Zealand, and her opinion and expertise were widely respected. She had come a long way from her old days of working odd jobs. It seemed that Athfield’s career was finally taking off.

Vocab for angkor wat ielts reading answers

  1. Blossomed (verb)Phát triển, nở hoa, tiến triển.
  2. Prestigious (adj.)Có uy tín, nổi tiếng, được coi trọng.
  3. Flaws (noun)Nhược điểm, lỗi, điều không hoàn hảo.
  4. Peers (noun)Đồng nghiệp, người cùng lứa, người cùng cấp.
  5. Expertise (noun)Chuyên môn, sự chuyên nghiệp và thông thạo trong một lĩnh vực cụ thể.
  6. Respected (adj.)Được tôn trọng, được coi trọng.
  7. Odd jobs (noun phrase)Công việc linh tinh, công việc nhẹ nhàng và ngắn hạn.
  8. Taking off (idiom)Phát triển mạnh mẽ, bắt đầu thành công.

Sau đại học, sự nghiệp khoa học của Athfield nở rộ. Cuối cùng, cô kết hôn và chồng cô đã nhận được một công việc tại tổ chức danh tiếng GNN. Athfield tham gia cùng chồng trong cùng một tổ chức, và cô ấy trở thành quản lý phòng thí nghiệm trong tổ chức. Cô đã lấy bằng tiến sĩ về nghiên cứu khoa học và hoàn thành nghiên cứu về một loại chuột khi nó lần đầu tiên xuất hiện ở New Zealand. Ở đó, cô ấy đã tạo ra nghiên cứu ban đầu và tìm thấy nhiều sai sót trong các phương pháp đang được sử dụng trong các phòng thí nghiệm ở New Zealand. Nghiên cứu của cô cho thấy chế độ ăn uống của đối tượng đã dẫn đến lỗi trong nghiên cứu trước đó. Cô ấy được các đồng nghiệp ở New Zealand coi là một chuyên gia, ý kiến ​​và chuyên môn của cô ấy được nhiều người tôn trọng. Cô đã đi một chặng đường dài từ những ngày làm công việc lặt vặt ngày xưa. Có vẻ như sự nghiệp của Athfield cuối cùng cũng cất cánh.

But Athfield’s interest in scientific laboratories wasn’t her only interest. She didn’t settle down in New Zealand. Instead, she expanded her areas of expertise. Athfield eventually joined the field of Anthropology, the study of human societies, and became a well-qualified archaeologist. It was during her blossoming career as an archaeologist that Athfield became involved with the famous Cambodia project. Even as the filmmakers ran out of funding and left Cambodia, Athfield continued to stay and continue her research.

Vocab for angkor wat ielts reading answers

  1. Settle down (phrasal verb) Ổn định cuộc sống, định cư.
  2. Anthropology (noun)Nhân loại học, môn học nghiên cứu về con người và xã hội của họ.
  3. Archaeologist (noun)Nhà khảo cổ học, người nghiên cứu về di tích và văn hóa cổ đại.
  4. Involved with (verb phrase)Tham gia vào, liên quan đến.
  5. Funding (noun)Nguồn tài trợ, vốn quỹ.

Nhưng mối quan tâm của Athfield đối với các phòng thí nghiệm khoa học không phải là mối quan tâm duy nhất của cô. Cô ấy không định cư ở New Zealand. Thay vào đó, cô mở rộng lĩnh vực chuyên môn của mình. Athfield cuối cùng đã tham gia lĩnh vực Nhân chủng học, nghiên cứu về xã hội loài người, và trở thành một nhà khảo cổ học có trình độ cao. Chính trong sự nghiệp đang nở rộ của mình với tư cách là một nhà khảo cổ học, Athfield đã tham gia vào dự án Campuchia nổi tiếng. Ngay cả khi các nhà làm phim hết tiền và rời khỏi Campuchia, Athfield vẫn tiếp tục ở lại và tiếp tục nghiên cứu của mình.

In 2003, the film was finished in uncertain conclusions, but Nancy continued her research on the ancient ruins of Angkor Wat. This research was not always easy. Her research was often delayed by lack of funding, and government paperwork. Despite her struggles, she committed to finishing her research. Finally, she made a breakthrough. Using radiocarbon dating, Athfield completed a database for the materials found in Cambodia. As a newcomer to Cambodia, she lacked a complete knowledge of Cambodian geology, which made this feat even more difficult. Through steady determination and ingenuity, Athfield finally completed the database. Though many did not believe she could finish, her research now remains an influential and tremendous contribution to geological sciences in Cambodia. In the future, radiocarbon dating continues to be a valuable research skill. Athfield will be remembered as one of the first to bring this scientific method to the study of the ancient ruins of Angkor Wat.
Vocab for angkor wat ielts reading answers

  1. Uncertain (adj.)Không chắc chắn, không rõ ràng.
  2. Government paperwork (noun phrase)Các thủ tục giấy tờ chính phủ.
  3. Struggles (noun) Những khó khăn, gian khổ.
  4. Committed (adj.)Cam kết, tận tụy.
  5. Breakthrough (noun)Bước tiến, đột phá
  6. Newcomer (noun)Người mới, người mới đến một nơi.
  7. Geology (noun)Địa chất học, ngành khoa học nghiên cứu về đất đá và các hiện tượng liên quan.
  8. Ingenuity (noun)Sự khéo léo, sự sáng tạo.
  9. Influential (adj.)Có ảnh hưởng, có sức ảnh hưởng lớn.
  10. Tremendous (adj.)To lớn, ấn tượng, phi thường.
  11. Valuable (adj.)Quý báu, có giá trị.

Vào năm 2003, bộ phim kết thúc với những kết luận không chắc chắn, nhưng Nancy vẫn tiếp tục nghiên cứu về di tích cổ Angkor Wat. Nghiên cứu này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Nghiên cứu của cô thường bị trì hoãn do thiếu kinh phí và thủ tục giấy tờ của chính phủ. Bất chấp những khó khăn của mình, cô ấy đã cam kết hoàn thành nghiên cứu của mình. Cuối cùng, cô ấy đã tạo ra một bước đột phá. Sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ, Athfield đã hoàn thành cơ sở dữ liệu về các vật liệu được tìm thấy ở Campuchia. Là một người mới đến Campuchia, cô ấy không có kiến thức đầy đủ về địa chất Campuchia, điều này khiến cho kỳ tích này càng trở nên khó khăn hơn. Bằng quyết tâm kiên định và sự khéo léo, Athfield cuối cùng đã hoàn thành cơ sở dữ liệu. Mặc dù nhiều người không tin rằng cô ấy có thể hoàn thành, nhưng nghiên cứu của cô ấy hiện vẫn là một đóng góp có ảnh hưởng và to lớn cho khoa học địa chất ở Campuchia. Trong tương lai, xác định niên đại bằng carbon phóng xạ tiếp tục là một kỹ năng nghiên cứu có giá trị. Athfield sẽ được nhớ đến như một trong những người đầu tiên đưa phương pháp khoa học này vào nghiên cứu về di tích cổ Angkor Wat.

Bộ đề đọc ielts 2023

angkor wat ielts reading answers

angkor wat ielts reading answers

Questions 1-7 – Vocab for angkor wat ielts reading answers

Do the following statements agree with the views of the writer in Reading Passage 1?

In boxes 1-7 on your answer sheet, write

TRUE    if the statement agrees with the information

FALSE    if the statement contradicts the information

NOT GIVEN if there is no information on this

1   Nancy Athfield first discovered the ancient remains in Cambodia.

2   The remains found in Cambodia were in good condition.

3   Nancy took some time off from her regular work to do research in Cambodia.

4   The Cambodian government asked Nancy to radiocarbon the remains.

5   The filmmakers aimed to find out how the Angkor was rebuilt.

6   Nancy initially doubted whether the royal family was hidden in Cambodia.

7   Nancy disproved the possibility that the remains belonged to the Angkor royal family.

Questions 8-13 – Vocab for angkor wat ielts reading answers

Complete the flow-chart below.

Choose ONE WORD ONLY from the passage for each answer. Write your answers in boxes 8-13 on your answer sheet.

The Career of Nancy Athfield

During her mid-teens, Nancy wasn’t expected to attend 8……………………..

Willard Billy later helped Nancy to find that she was interested in science.

Her PhD degree was researching when a kind of 9………………………., first went into New Zealand.

Her research showed that the subject’s 10…………………………  accounted for the fault in the earlier research.

She was a professional 11…………………..  before she went back to Cambodia in 2003.

When she returned to Cambodia, the lack of 12………………………..  was a barrier for her research.

Then she compiled the 13……………………… of the Cambodia radiocarbon dating of the ancients.

After that, the lack of a detailed map of the geology of Cambodia became a hindrance of her research.

Vocab for angkor wat ielts reading answers

Question 1: Keywords: Nancy Athfield, first, discovered, ancient remains, Cambodia.

Thông tin ở đoạn thứ A: “Athfield studied the ancient remains found in the country of Cambodia.” và “The remains had never been scientifically studied” Nghĩa là Athfield đã nghiên cứu những di vật cổ được tìm thấy ở đất nước Campuchia.” và “Hài cốt chưa từng được khoa học nghiên cứu

ĐÁP ÁN: FALSE

Question 2: Keywords: The remains, Cambodia, good condition. 

ĐÁP ÁN: NOT GIVEN

Question 3: Keywords: Nancy, took some time off, regular work, do research, Cambodia.

ĐÁP ÁN: NOT GIVEN

Question 4: Keywords:  Cambodia government, Nancy, radiocarbon, the remains

Thông tin ở đoạn A: “The remains had … these ancient objects.”, nghĩa là hài cốt chưa bao giờ được nghiên cứu một cách khoa học, vì vậy Nancy vô cùng thích thú với cơ hội sử dụng các phương pháp hiện đại để khám phá tuổi thực của những đồ vật cổ xưa này. -> Không phải là chính phủ Campuchia bắt buộc mà là Nancy muốn

ĐÁP ÁN: FALSE

Question 5: Keywords: The filmmakers, aimed, find out, how, Angkor, rebuilt.

Thông tin ở đoạn B: “ The team was trying to … royal family of Angkor.”, nghĩa là Nhóm nghiên cứu đang cố gắng khám phá bằng chứng để chứng minh một tuyên bố gây tranh cãi trong lịch sử: rằng Campuchia là nơi yên nghỉ của gia đình hoàng gia nổi tiếng của Angkor.

ĐÁP ÁN: FALSE

Question 6: Keywords: Nancy, initially doubted, the royal family, hidden, Cambodia

ĐÁP ÁN: NOT GIVEN

Question 7: Keywords: Nancy, disproved, possibility, the remains, belonged to, Angkor royal family.

Thông tin ở đoạn C: “If the remains … questions unanswered” nghĩa là Nếu hài cốt không phải của hoàng tộc, vậy hài cốt của ai đang được lưu giữ trong khu di tích cổ? Đội của Athfield rời Campuchia với nhiều câu hỏi chưa được trả lời

ĐÁP ÁN: TRUE

Question 8: Keywords: her mid-teens, Nancy, wasn’t expected, attend

Thông tin ở đoạn D: “ The friend recommended that Athfield attend a nearby university”, nghĩa là Người bạn đề nghị Athfield theo học một trường đại học gần đó -> đến khi người bạn đề nghị đi học đại học thì Nancy mới có ý định

ĐÁP ÁN: university

Question 9: Keywords: PhD degree, researching, first went into New Zealand.

Thông tin ở đoạn E: “ She earned her PhD in scientific research, and completed her studies on a kind of rat when it first appeared in New Zealand”, nghĩa là Cô lấy bằng tiến sĩ về nghiên cứu khoa học và hoàn thành nghiên cứu về một loại chuột khi nó lần đầu tiên xuất hiện ở New Zealand

ĐÁP ÁN: rat

Question 10: Keywords: Her research, subject’s, accounted for the fault, earlier research.

Thông tin ở đoạn E : “Her research showed that the subject’s diet led to the fault in the earlier research.”, nghĩa là Nghiên cứu của cô cho thấy chế độ ăn uống của đối tượng đã dẫn đến lỗi trong nghiên cứu trước đó.

ĐÁP ÁN: diet

Question 11: Keywords: she, professional, before, went back, Cambodia, 2003.

Thông tin ở đoạn F: “ Athfield eventually … a well-qualified archaeologist.”, nghĩa là Athfield cuối cùng đã tham gia lĩnh vực Nhân chủng học, nghiên cứu về xã hội loài người, và trở thành một nhà khảo cổ học có trình độ cao.

ĐÁP ÁN: archaeologist

Question 12: Keywords: returned Cambodia, lack of, a barrier for her research.

Thông tin ở đoạn cuối: “Her research was often delayed by lack of funding, and government paperwork.”, nghĩa là Nghiên cứu của cô thường bị trì hoãn do thiếu kinh phí và thủ tục giấy tờ của chính phủ.

ĐÁP ÁN: funding

Question 13: Keywords: compiled, of the Cambodia radiocarbon dating, the ancients.

Thông tin ở đoạn cuối: “Using radiocarbon dating, Athfield completed a database for the materials found in Cambodia.”, nghĩa là Sử dụng phương pháp xác định niên đại bằng carbon phóng xạ, Athfield đã hoàn thành cơ sở dữ liệu về các vật liệu được tìm thấy ở Campuchia.

ĐÁP ÁN: database

Categorized in:

IELTS reading,